Đọc nhanh: 厘米波 (li mễ ba). Ý nghĩa là: sóng phân.
Ý nghĩa của 厘米波 khi là Danh từ
✪ sóng phân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厘米波
- 我 是 米尔斯 典狱长
- Đây là Warden Mills.
- 人一围 大约 八十 厘米
- Một vòng tay của con người khoảng 80 xentimét.
- 一百零八 厘米 长布
- Vải dài một trăm lẻ tám centimet.
- 浪底 到 浪峰 仅 几厘米 或 几米 高 的 海啸 水浪
- Sóng thần chỉ cao vài cm hoặc vài mét tính từ đáy sóng đến đỉnh sóng
- 这 条 裙子 长 80 厘米
- Chiếc váy này dài 80 cm.
- 这个 圆 的 半径 是 5 厘米
- Bán kính của hình tròn này là 5 cm.
- 我 的 腰围 是 80 厘米
- Vòng eo của tôi là 80 cm.
- 这 把 尺上 有 厘米 的 刻度 和 英寸 的 刻度
- Cái thước này có các đơn vị đo là centimet và inch.
- 那根 绳子 长 几厘米 ?
- Cái dây đó dài bao nhiêu cm?
- 这条 鱼 最长 不过 三厘米
- Con cá dài không quá ba cm.
- 过 了 几天 小 豆芽 慢慢 地 长大 有 两 厘米 长 了
- Sau vài ngày, giá đỗ nhỏ từ từ lớn lên, dài hai cm.
- 他们 的 身高 在 180 厘米 以上
- Chiều cao của họ từ 180 cm trở lên.
- 这张 桌子 宽 120 厘米
- Chiếc bàn này rộng 120 cm.
- 这个 三角形 的 勾 是 五 厘米 长
- Cạnh ngắn của tam giác này dài năm centimet.
- 这 两只 都 是 中等 大小 的 昆虫 , 翼幅 大约 为 四 厘米
- cả hai đều là côn trùng cỡ trung bình, sải cánh khoảng 4 cm.
- 这 本书 厚 2 厘米
- Cuốn sách này dày 2 cm.
- 这张 桌子 高 几厘米 ?
- Cái bàn này cao bao nhiêu cm?
- 他 的 身高 是 175 厘米
- Chiều cao của anh ấy là 175 cm.
- 河水 上升 了 十厘米
- Mực nước sông đã dâng lên 10 cm.
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厘米波
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厘米波 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厘›
波›
米›