Đọc nhanh: 立刀旁 (lập đao bàng). Ý nghĩa là: tên của gốc "dao" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 18), xảy ra trong 到, 利, 别, v.v., xem thêm 刂 [dāo].
Ý nghĩa của 立刀旁 khi là Danh từ
✪ tên của gốc "dao" bằng chữ Hán (Khang Hy triệt 18), xảy ra trong 到, 利, 别, v.v.
name of"knife" radical in Chinese characters (Kangxi radical 18), occurring in 到, 利, 别 etc
✪ xem thêm 刂 [dāo]
see also 刂 [dāo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 立刀旁
- 鐾刀布
- vải liếc dao
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 哥哥 立志 仕宦
- Anh trai quyết chí làm quan.
- 建立 根据地
- xây dựng khu dân cư.
- 你 杀 了 詹姆斯 · 鸟山 偷 了 他 的 武士刀 吗
- Bạn đã giết James Toriyama và ăn cắp thanh katana của anh ấy?
- 巉岩 林立
- núi cheo leo tua tủa.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 帆樯 林立
- cột buồm nhiều như rừng.
- 帆樯 林立
- thuyền dày đặc; thuyền san sát.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 把 摩托车 立 起来
- Dựng xe máy lên.
- 古时 的 魏 、 蜀 、 吴 形成 了 三足鼎立 的 局面
- Thời cổ xưa ngụy, thục , ngô tạo thành thế cục đỉnh vạc 3 chân.
- 赤壁之战 决定 了 魏 、 蜀 、 吴 三国鼎立 的 局面
- trận Xích Bích đã quyết định thế chân vạc giữa ba nước, Nguỵ, Thục, Ngô.
- 对立物
- vật đối lập
- 兄弟 分居 , 自立门户
- anh em mỗi người một nơi, tự lập gia đình.
- 刀兵 之灾
- hoạ chiến tranh; hoạ binh đao
- 树立 标兵
- nêu gương
- 侍立 一旁
- Đứng hầu bên cạnh.
- 放下屠刀 立地成佛
- bỏ con dao xuống là lập tức thành Phật ngay.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 立刀旁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 立刀旁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺈›
刀›
旁›
立›