Đọc nhanh: 空气清新剂 (không khí thanh tân tễ). Ý nghĩa là: Nước xịt phòng.
Ý nghĩa của 空气清新剂 khi là Danh từ
✪ Nước xịt phòng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气清新剂
- 黎明 的 时候 空气清新
- Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.
- 鹿囿 有 清新 空气
- Vườn hươu có không khí trong lành.
- 他 喜欢 白天 的 清新 空气
- Anh ấy thích bầu không khí tươi mát vào ban ngày.
- 傍晚 的 空气 很 清新
- Không khí chiều tối rất trong lành.
- 山上 空气 很 清新
- Không khí trên núi rất trong lành.
- 山麓 处 的 空气 很 清新
- Không khí ở chân núi rất trong lành.
- 凌晨 的 空气 格外 清新
- Không khí vào lúc rạng sáng rất trong lành.
- 新鲜空气 让 我 感到 清爽
- Không khí trong lành khiến tôi cảm thấy dễ chịu.
- 早晨 的 空气清新
- Không khí buổi sáng trong lành.
- 早晨 的 空气 很 清新
- Không khí buổi sáng rất trong lành.
- 村镇 的 空气 非常 清新
- Không khí ở thôn trấn rất trong lành.
- 春天 的 空气 很 清新
- Không khí mùa xuân rất trong lành.
- 清新 的 空气 真 好
- Không khí trong lành thật tuyệt.
- 空气 十分 清新
- Không khí vô cùng trong lành.
- 夜晚 的 空气 很 清新
- Không khí vào ban đêm rất trong lành.
- 早上 的 空气 很 清新
- Không khí buổi sáng rất trong lành.
- 艸 里有 清新 的 空气
- Nông thôn có không khí trong lành.
- 森林 里 的 空气 非常 清新
- Không khí trong rừng rất trong lành.
- 农村 的 空气 比 城市 清新
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn thành phố.
- 这片 森林 的 空气 特别 清新
- Không khí trong khu rừng này đặc biệt trong lành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 空气清新剂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气清新剂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剂›
新›
气›
清›
空›