空气剂量 kōngqì jìliàng

Từ hán việt: 【không khí tễ lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "空气剂量" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (không khí tễ lượng). Ý nghĩa là: liều lượng không khí.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 空气剂量 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 空气剂量 khi là Danh từ

liều lượng không khí

air dose

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 空气剂量

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 过滤网 guòlǜwǎng 可存 kěcún zhù 空气 kōngqì zhōng de 尘埃 chénāi

    - Lưới lọc có thể giữ lại bụi trong không khí.

  • - 空气 kōngqì shì 一种 yīzhǒng 气体 qìtǐ

    - Không khí là một chất khí.

  • - 汽车 qìchē de 尾气 wěiqì 污染空气 wūrǎnkōngqì

    - Khí thải xe ô tô làm ô nhiễm không khí.

  • - 流通 liútōng 空气 kōngqì

    - không khí lưu thông.

  • - 空气阻力 kōngqìzǔlì

    - sức cản không khí

  • - 空气 kōngqì shì 无色无臭 wúsèwúxiù de 气体 qìtǐ

    - không khí là thể khí không sắc không mùi

  • - 低谷 dīgǔ de 空气 kōngqì hěn 凉爽 liángshuǎng

    - Không khí trong thung lũng rất mát mẻ.

  • - 冷空气 lěngkōngqì ràng 流鼻涕 liúbítì

    - Không khí lạnh làm tôi chảy nước mũi.

  • - 悬挂 xuánguà shì 滑翔机 huáxiángjī zhù nuǎn 气流 qìliú zài 高空 gāokōng 飞行 fēixíng

    - Máy bay lượn treo bay trên không cao nhờ dòng không khí nóng.

  • - 气球 qìqiú 慢慢 mànmàn 腾空而起 téngkōngérqǐ

    - Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.

  • - 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Hít thở không khí trong lành

  • - 一股 yīgǔ 冷空气 lěngkōngqì

    - Một luồng không khí lạnh.

  • - 黎明 límíng de 时候 shíhou 空气清新 kōngqìqīngxīn

    - Không khí vào lúc bình minh rất trong lành.

  • - 海拔 hǎibá 越高 yuègāo 空气 kōngqì yuè 稀薄 xībó

    - Độ cao so với mực nước biển càng cao, không khí càng loãng.

  • - 城市 chéngshì de 空气质量 kōngqìzhìliàng 不好 bùhǎo

    - Chất lượng không khí ở thành phố không tốt.

  • - 空气 kōngqì zhōng 残留 cánliú zhe 防腐剂 fángfǔjì de 味道 wèidao

    - Mùi vị của chất bảo quản vẫn còn trong không khí.

  • - 教室 jiàoshì 主动 zhǔdòng 换气 huànqì 设施 shèshī 室内空气 shìnèikōngqì 质量 zhìliàng 较差 jiàochà

    - Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.

  • - 湿度 shīdù shì 空气 kōngqì 内含 nèihán 水分 shuǐfèn 多少 duōshǎo de 量度 liángdù

    - Độ ẩm là đo lường lượng nước có trong không khí.

  • - 种植 zhòngzhí 树木 shùmù néng 改善 gǎishàn 空气质量 kōngqìzhìliàng

    - Trồng cây cải thiện chất lượng không khí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 空气剂量

Hình ảnh minh họa cho từ 空气剂量

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 空气剂量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tề , Tễ , Tệ
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丨丨丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLLN (卜中中弓)
    • Bảng mã:U+5242
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Khí 气 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí , Khất
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OMN (人一弓)
    • Bảng mã:U+6C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao