Đọc nhanh: 税务机关 (thuế vụ cơ quan). Ý nghĩa là: Cơ quan thuế vụ.
Ý nghĩa của 税务机关 khi là Danh từ
✪ Cơ quan thuế vụ
广义税务机关是指国家税务总局及其所属征收机关,包括各级税务机关(狭义)、海关(关税)、财政机关(契税等)。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 税务机关
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 常设 机关
- cơ quan thường trực
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 这个 任务 很 关键
- Nhiệm vụ này rất quan trọng.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 机关 里 上下 都 很 忙
- trong cơ quan trên dưới đều rất bận rộn.
- 他 努力 把 好 服务 关
- Anh ấy cố gắng kiểm soát tốt dịch vụ.
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 识破 机关
- biết rõ cơ mưu.
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 外事 机关
- cơ quan ngoại vụ
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 特惠关税
- thuế quan ưu đãi.
- 关税 协定
- hiệp định về thuế quan.
- 税务局
- cục thuế vụ.
- 进贡 的 义务 支付 贡金 或 缴纳 贡税 的 义务
- Nghĩa vụ đóng góp là trả tiền đóng góp hoặc nộp thuế đóng góp.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 税务机关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 税务机关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
务›
机›
税›