Đọc nhanh: 稀有金属 (hi hữu kim thuộc). Ý nghĩa là: kim loại hiếm.
Ý nghĩa của 稀有金属 khi là Danh từ
✪ kim loại hiếm
地壳中储藏量少、矿体分散的金属,如锂、铍、铷、钛、钒、钽、铌、镓、铟等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稀有金属
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 天上 只有 稀稀拉拉 的 几个 晨星
- bầu trời chỉ có mấy ngôi sao sớm rời rạc, thưa thớt.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 这 粥 熬 有点 稀
- Cháo này nấu hơi loãng.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 他 后脑勺 有块 金属板 支撑住 整个 头部
- Anh ấy có một tấm kim loại giữ sau đầu anh ấy lại với nhau.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 这种 花属 稀有 品种
- Loài hoa này là một loài quý hiếm.
- 楼梯 旁 的 保安 手上 有 金属 检测仪
- Nhân viên bảo vệ ở cầu thang đã có một máy dò kim loại.
- 铅 是 一种 有毒 的 金属
- Chì là một kim loại độc hại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稀有金属
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稀有金属 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm属›
有›
稀›
金›