Đọc nhanh: 积习 (tí tập). Ý nghĩa là: thói quen lâu ngày; thói quen; thói; tật (thường chỉ thói quen xấu); tích tập. Ví dụ : - 积习甚深。 thói quen đã ăn sâu.. - 积习难改。 thói quen khó sửa.
Ý nghĩa của 积习 khi là Danh từ
✪ thói quen lâu ngày; thói quen; thói; tật (thường chỉ thói quen xấu); tích tập
长期形成的旧习惯 (多指不良的)
- 积习 甚深
- thói quen đã ăn sâu.
- 积习难改
- thói quen khó sửa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积习
- 根除 陋习
- trừ tận gốc thói hư tật xấu.
- 妹妹 对 学习 不感兴趣
- Em gái tôi không hứng thú với việc học.
- 妹妹 正在 学习 滑冰
- Em gái tôi đang học trượt băng.
- 积劳成疾
- vất vả lâu ngày thành bệnh.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 忧愁 淤积 在 心头
- lo buồn chất chứa trong lòng.
- 启蒙 阶段 要 多 学习
- Giai đoạn nhập môn cần học nhiều.
- 老师 经常 劝 我们 要 努力学习
- Thầy giáo thường khích lệ chúng tôi phải học tập chăm chỉ.
- 怨气 委积 心中 难受
- Oán khí tích tụ trong lòng rất khó chịu.
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 山顶 积雪 皑皑 白
- Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.
- 荡除 积习
- loại bỏ thói quen lâu ngày
- 积习 甚深
- thói quen đã ăn sâu.
- 积习难改
- thói quen khó sửa.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 她 对 学习 非常 积极
- Cô ấy rất tích cực trong việc học.
- 去年 三月 , 他 加入 共青团 , 从此 工作 学习 更加 积极 了
- Tháng ba năm ngoái, anh ta gia nhập vào đoàn thanh niên cộng sản, từ đó chuyện học tập càng tích cực hơn.
- 学习 贵在 积累 和 坚持
- Trong học tập, tích lũy và kiên trì là vàng.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 积习
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 积习 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm习›
积›