科幻 kēhuàn

Từ hán việt: 【khoa huyễn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "科幻" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoa huyễn). Ý nghĩa là: khoa học viễn tưởng; khoa học hoang tưởng. Ví dụ : - 。 tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.. - 。 các nhà khoa học hoang tưởng.

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 科幻 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 科幻 khi là Danh từ

khoa học viễn tưởng; khoa học hoang tưởng

科学幻想

Ví dụ:
  • - 科幻小说 kēhuànxiǎoshuō

    - tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.

  • - 科幻 kēhuàn 工作者 gōngzuòzhě

    - các nhà khoa học hoang tưởng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科幻

  • - 也许 yěxǔ 会举 huìjǔ 科比 kēbǐ · 布莱恩特 bùláiēntè de 例子 lìzi

    - Có thể mang Kobe Bryant lên.

  • - 科学 kēxué 昌明 chāngmíng

    - khoa học phát triển mạnh.

  • - shì 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè

    - Bạn là Samuel Aleko.

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • - 威尔科 wēiěrkē 克斯 kèsī shì 金发 jīnfà

    - Wilcox là cô gái tóc vàng.

  • - 科尔 kēěr · 威利斯 wēilìsī de 裁决 cáijué 出来 chūlái le

    - Bản án của Cole Willis được đưa ra.

  • - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • - 克拉科夫 kèlākēfū 没有 méiyǒu tián

    - Không có lĩnh vực nào ở Krakow.

  • - 托马斯 tuōmǎsī · 维拉 wéilā 鲁兹 lǔzī 珍妮特 zhēnnītè · 佐佐木 zuǒzuǒmù

    - Thomas Veracruz và Janet Sasaki.

  • - 安吉拉 ānjílā · 科特 kētè 玛西 mǎxī · 欧文斯 ōuwénsī

    - Angela Proctor và Marcy Owens.

  • - 科学界 kēxuéjiè de rén dōu 知道 zhīdào 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn shì shuí

    - Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.

  • - 科教片 kējiàopiān

    - phim khoa giáo.

  • - 森林 sēnlín 中有 zhōngyǒu 魔幻 móhuàn

    - Trong rừng có điều kỳ dị.

  • - 一种 yīzhǒng 幻灭 huànmiè 似的 shìde 悲哀 bēiāi 抓住 zhuāzhù le de 心灵 xīnlíng

    - một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.

  • - 科幻小说 kēhuànxiǎoshuō

    - tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.

  • - 科幻 kēhuàn 工作者 gōngzuòzhě

    - các nhà khoa học hoang tưởng.

  • - 导演 dǎoyǎn le 一部 yībù 科幻电影 kēhuàndiànyǐng

    - Anh ấy đạo diễn một bộ phim khoa học viễn tưởng.

  • - 努力 nǔlì 成绩优秀 chéngjìyōuxiù 很少 hěnshǎo 挂科 guàkē

    - Nỗ lực cực khổ, thành tích nổi trội, ít khi trượt môn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 科幻

Hình ảnh minh họa cho từ 科幻

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 科幻 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Yêu 幺 (+1 nét)
    • Pinyin: Huàn
    • Âm hán việt: Huyễn , Ảo
    • Nét bút:フフ丶フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:VIS (女戈尸)
    • Bảng mã:U+5E7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+4 nét)
    • Pinyin: Kē , Kè
    • Âm hán việt: Khoa
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDYJ (竹木卜十)
    • Bảng mã:U+79D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao