私立学校 sīlì xuéxiào

Từ hán việt: 【tư lập học hiệu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "私立学校" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tư lập học hiệu). Ý nghĩa là: Trường tư thục; trường dân lập.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 私立学校 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 私立学校 khi là Danh từ

Trường tư thục; trường dân lập

私立学校(Private School)是指由私人或私立机构投资,由当地政府和教育部门批准,教育和政府的结合,更多侧重于效率的学校。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私立学校

  • - zhù zài 学校 xuéxiào 附近 fùjìn

    - Anh ấy sống ở gần trường học.

  • - 华文 huáwén 学校 xuéxiào

    - trường dạy tiếng Hoa

  • - 助教 zhùjiào 学校 xuéxiào zhōng de 助理 zhùlǐ 教员 jiàoyuán

    - Giáo viên trợ giảng của một trường cao trung.

  • - 同学们 tóngxuémen 立刻 lìkè 安静下来 ānjìngxiàlai

    - Học sinh lập tức im lặng.

  • - 学校 xuéxiào 正在 zhèngzài 安排 ānpái 课程 kèchéng

    - Trường học đang sắp xếp các khoá học.

  • - 学校 xuéxiào 考试 kǎoshì de 安排 ānpái

    - Trường học công bố kế hoạch thi cử.

  • - 学校 xuéxiào 努力 nǔlì péi 创新 chuàngxīn 人才 réncái

    - Trường học nỗ lực bồi dưỡng nhân tài sáng tạo.

  • - 学校 xuéxiào de 宗旨 zōngzhǐ shì 培养人才 péiyǎngréncái

    - Sứ mạng của trường là đào tạo nhân tài.

  • - 学校 xuéxiào 开展 kāizhǎn le xīn 培训 péixùn 课程 kèchéng

    - Trường học đã triển khai khóa đào tạo mới.

  • - 学校 xuéxiào 培养 péiyǎng 学生 xuésheng de 素养 sùyǎng

    - Trường học bồi dưỡng tố chất của học sinh.

  • - 学校 xuéxiào 贫困学生 pínkùnxuésheng

    - Trường học cứu trợ học sinh nghèo.

  • - 我们 wǒmen yào 学会 xuéhuì 立身处世 lìshēnchǔshì

    - Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.

  • - 学校 xuéxiào 设立 shèlì 教育 jiàoyù 基金 jījīn

    - Trường học thiết lập ngân sách giáo dục.

  • - 私立学校 sīlìxuéxiào

    - trường tư; trường dân lập.

  • - 这所 zhèsuǒ 学校 xuéxiào shì 私人 sīrén 办学 bànxué

    - Trường này do tư nhân mở.

  • - 创立 chuànglì le 一所 yīsuǒ xīn de 学校 xuéxiào

    - Anh ấy đã thành lập một trường học mới.

  • - 学校 xuéxiào 成立 chénglì 1980 nián

    - Trường học được thành lập vào năm 1980.

  • - zài 公立学校 gōnglìxuéxiào 读书 dúshū

    - Anh ấy đang học ở trường công lập.

  • - zài 私立学校 sīlìxuéxiào 上学 shàngxué

    - Anh ấy học tại trường tư thục.

  • - 这是 zhèshì 一所 yīsuǒ 私立学校 sīlìxuéxiào

    - Đây là một trường tư thục.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 私立学校

Hình ảnh minh họa cho từ 私立学校

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私立学校 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Xué
    • Âm hán việt: Học
    • Nét bút:丶丶ノ丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FBND (火月弓木)
    • Bảng mã:U+5B66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jiào , Xiáo , Xiào
    • Âm hán việt: Giáo , Hiệu , Hào
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DYCK (木卜金大)
    • Bảng mã:U+6821
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDI (竹木戈)
    • Bảng mã:U+79C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lập 立 (+0 nét)
    • Pinyin: Lì , Wèi
    • Âm hán việt: Lập
    • Nét bút:丶一丶ノ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YT (卜廿)
    • Bảng mã:U+7ACB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao