Đọc nhanh: 私人物品 (tư nhân vật phẩm). Ý nghĩa là: Đồ dùng cá nhân.
Ý nghĩa của 私人物品 khi là Danh từ
✪ Đồ dùng cá nhân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 私人物品
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 信众 在 私人 家里 聚会 , 念诵 佛经 , 交流 佛学
- Các tín đồ tụ tập tại nhà riêng, tụng kinh Phật và trao đổi giáo lý Phật giáo
- 不起眼儿 的 小人物
- người bé nhỏ hèn mọn; nhân vật phụ xoàng xĩnh
- 虚荣 让 人 变得 自私
- Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.
- 人 乃 万物之灵
- Con người là linh hồn của vạn vật.
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 女人 在 伴侣 身上 寻求 专一 的 品质
- Phụ nữ tìm kiếm sự chung thủy trong các đối tác của họ.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 漫画 里 的 人物 都 很 可爱
- Các nhân vật trong truyện tranh đều rất dễ thương.
- 人 头儿 次 ( 人品 差 )
- đạo đức kém.
- 福尔摩斯 的 原型 人物
- Nguồn cảm hứng cuộc sống thực cho Sherlock Holmes.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 曷 物能 令人 安心 ?
- Cái gì có thể khiến người an tâm?
- 肯定 是 什么 人物 , 因 他 棺材 上 有 国旗
- Chắc chắn là một người nổi tiếng, vì trên quan tài của anh ta có cờ quốc gia.
- 山川 秀丽 , 宜人 景物
- non sông tươi đẹp, cảnh vật quyến rũ lòng người.
- 私人 藏品
- của cải riêng tây; của riêng.
- 夷人 带来 了 新奇 的 物品
- Người nước ngoài mang đến những đồ vật mới lạ.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 过境 人员 未经 海关 批准 , 不得 将 其 所 带 物品 留在 境内
- Nhân viên quá cảnh không được để đồ đạc trong lãnh thổ mà không có sự chấp thuận của hải quan.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 私人物品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 私人物品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
品›
物›
私›