Đọc nhanh: 禁欲 (cấm dục). Ý nghĩa là: cấm dục; kiêng khem; hành xác. Ví dụ : - 汉娜说你最近在禁欲 Hannah nói rằng bạn đang ở trong một số loại nghỉ mát tình dục
Ý nghĩa của 禁欲 khi là Động từ
✪ cấm dục; kiêng khem; hành xác
抑制性欲或抑制一般享受的欲望
- 汉娜 说 你 最近 在 禁欲
- Hannah nói rằng bạn đang ở trong một số loại nghỉ mát tình dục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 禁欲
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 他 不过 是 在 欲盖弥彰
- Anh ấy giấu đầu hở đuôi.
- 门禁森严
- gác cổng nghiêm ngặt.
- 听到 这个 消息 , 她 哀哀欲绝
- Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.
- 求知欲
- ham học hỏi.
- 她 不禁 发出 同情 的 叹息
- Cô ấy không kìm được than thở đồng cảm.
- 看到 那幅 画 , 她 不禁 惊叹 起来
- Cô không khỏi ngạc nhiên khi nhìn thấy bức tranh.
- 悲痛欲绝
- đau buồn đến muốn chết đi.
- 这种 植物 禁不住 冻
- Loại cây này không chịu được lạnh.
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 父亲 欲 以 女妻 之 那 人
- Cha muốn gả con gái cho người đó.
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 欲壑难填
- lòng tham không đáy
- 禁忌 油腻
- kiêng đồ dầu mỡ.
- 汉娜 说 你 最近 在 禁欲
- Hannah nói rằng bạn đang ở trong một số loại nghỉ mát tình dục
- 你 记得 便 好 姐姐 啊 是 怕 你 误杀 好人 导致 长老 们 让 你 禁足
- Chỉ cần ngươi nhớ kỹ, tỉ tỉ, ta sợ rằng lỡ tay giết người tốt, sẽ dẫn đến bị trưởng lão cấm túc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 禁欲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 禁欲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm欲›
禁›