纵欲 zòngyù

Từ hán việt: 【túng dục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "纵欲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (túng dục). Ý nghĩa là: buông thả dục vọng; bạt mạng; dật dục.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 纵欲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 纵欲 khi là Động từ

buông thả dục vọng; bạt mạng; dật dục

放纵肉欲,不加节制

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵欲

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - 听到 tīngdào 这个 zhègè 消息 xiāoxi 哀哀欲绝 āiāiyùjué

    - Nghe được tin này, cô ấy đau đớn tột cùng.

  • - 纵情歌唱 zòngqínggēchàng

    - mặc sức ca hát.

  • - 纵情 zòngqíng 欢乐 huānlè

    - tràn trề niềm vui; tha hồ vui vẻ.

  • - 求知欲 qiúzhīyù

    - ham học hỏi.

  • - 悲痛欲绝 bēitòngyùjué

    - đau buồn đến muốn chết đi.

  • - 纵酒 zòngjiǔ fàng

    - uống rượu thả cửa; tha hồ nhậu nhẹt.

  • - 欲速则不达 yùsùzébùdá

    - Dục tốc tắc bất đạt.

  • - 父亲 fùqīn 女妻 nǚqī zhī rén

    - Cha muốn gả con gái cho người đó.

  • - zài 爱情 àiqíng 方面 fāngmiàn 非常 fēicháng 强势 qiángshì 占有欲 zhànyǒuyù 很强 hěnqiáng

    - Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao

  • - 口腹之欲 kǒufùzhīyù

    - ham ăn ham uống.

  • - 四路纵队 sìlùzòngduì

    - bốn cánh quân

  • - 欲壑难填 yùhènántián

    - lòng tham không đáy

  • - 纵身 zòngshēn 上马 shàngmǎ

    - nhảy lên ngựa

  • - 纵火犯 zònghuǒfàn

    - kẻ phóng hoả

  • - 沟壑纵横 gōuhèzònghéng

    - khe rãnh ngang dọc

  • - 放纵 fàngzòng 自己 zìjǐ de 欲望 yùwàng

    - Anh ấy buông thả dục vọng của bản thân.

  • - zài 工作 gōngzuò zhōng 放纵 fàngzòng 自己 zìjǐ de 欲望 yùwàng

    - Anh ấy trong công việc đã buông thả ham muốn của bản thân.

  • - 他们 tāmen 抓住 zhuāzhù le yòu fàng 回来 huílai zhè jiào 欲擒故纵 yùqíngùzòng

    - Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.

  • - 闻到 wéndào 香味 xiāngwèi 食欲 shíyù 一下子 yīxiàzǐ jiù lái le

    - Ngửi thấy mùi thơm, tôi liền thấy thèm ăn ngay.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 纵欲

Hình ảnh minh họa cho từ 纵欲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纵欲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khiếm 欠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dục
    • Nét bút:ノ丶ノ丶丨フ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CRNO (金口弓人)
    • Bảng mã:U+6B32
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng , Zǒng , Zòng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Túng , Tổng
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOO (女一人人)
    • Bảng mã:U+7EB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao