Đọc nhanh: 明令禁止 (minh lệnh cấm chỉ). Ý nghĩa là: Nghiêm cấm bằng sắc lệnh.
Ý nghĩa của 明令禁止 khi là Danh từ
✪ Nghiêm cấm bằng sắc lệnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明令禁止
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 父母 禁止 我 早恋
- Bố mẹ cấm tôi yêu sớm.
- 海 禁令
- lệnh cấm biển
- 报名 日期 明天 截止
- Ngày đăng ký kết thúc vào ngày mai.
- 游人 止步 ( 公共 游览 场所 用来 标明 非 游览 部分 )
- xin du khách dừng chân; xin du khách miễn vào.
- 明令禁止
- lệnh cấm rõ ràng.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 北京 绝对 禁止 放鞭炮
- Bắc Kinh cấm tuyệt đối đốt pháo.
- 保护区 区域 内 禁止 狩猎
- Trong khu vực bảo tồn, việc săn bắn bị cấm.
- 宿舍 禁止 抽烟
- Ký túc xá nghiêm cấm hút thuốc.
- 新 法令 明日 起 生效
- Pháp lệnh mới sẽ có hiệu lực từ ngày mai.
- 这里 禁止 吸烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 这里 禁止 抽烟
- Ở đây cấm hút thuốc.
- 此处 禁止停车
- Bãi đậu xe bị cấm ở đây.
- 禁止 随意 宰杀 耕牛
- nghiêm cấm tự ý giết mổ trâu cày.
- 紫禁城 是 明清两代 的 皇宫
- Tử Cấm Thành là hoàng cung của triều đại nhà Minh và nhà Thanh.
- 驾驶 时 禁止 打电话
- Cấm gọi điện khi lái xe.
- 这 条 街道 不 允许 倒 垃圾 令行禁止 决不 妥协
- Con phố này không cho phép đổ rác, có lệnh cấm, và sẽ không bao giờ thỏa hiệp!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明令禁止
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明令禁止 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm令›
明›
止›
禁›