Đọc nhanh: 祁连山 (kì liên sơn). Ý nghĩa là: núi Qilian ở Qinhai.
✪ núi Qilian ở Qinhai
Mt Qilian in Qinhai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 祁连山
- 株连九族
- liên luỵ chín họ; liên luỵ cửu tộc
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 她 住 在 山套 附近
- Cô ấy sống gần nơi uốn khúc của núi.
- 我们 住 在 山麓 附近
- Chúng tôi sống gần chân núi.
- 你 哥哥 有 连枷 胸
- Anh trai của bạn có lồng ngực.
- 远方 是 连绵不断 的 山脉
- Xa xa là những dãy núi trùng điệp.
- 茅津渡 连接 了 山西 和 河南
- Bến đò Máo Tấn nối liền Sơn Tây và Hà Nam.
- 山岭连亘
- núi liền núi.
- 山岭 连接
- núi liền núi.
- 群山 颠连 起伏
- núi non kéo dài vô tận.
- 黄连山 上 有 许多 白屈菜 树
- Có rất nhiều cây hoàng liên trên núi Hoàng Liên Sơn
- 江苏省 北部 跟 山东省 毗连
- phía bắc tỉnh Giang Tô tiếp giáp với tỉnh Sơn Đông.
- 这 一带 连日 大雨滂沱 , 山洪暴发
- Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.
- 这个 陡峭 的 山峰 连 山羊 也 上 不 去
- vách núi dốc như thế này, ngay cả sơn dương cũng không lên được.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 次要 矿山 甬道 矿井 中 连接 两条 大 隧道 的 小巷 道
- Đường hẻm nhỏ này nối liền hai đường hầm lớn trong mỏ đường hầm mỏ phụ.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 那 表示 山姆 古迪 商店 的 大 特卖 结束 了 ?( 音乐 CD 连锁店 )
- Điều đó có nghĩa là đợt bán hàng của Sam Goody đã kết thúc?
- 隧道 连接 两座 山
- Đường hầm nối liền hai ngọn núi.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 祁连山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 祁连山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm山›
祁›
连›