Đọc nhanh: 磨人 (ma nhân). Ý nghĩa là: làm phiền, khó chịu, trở nên hiếu chiến. Ví dụ : - 这孩子可真磨人。 Đứa bé này thật là lằng nhằng.. - 这病真折磨人。 Căn bệnh này thật tra tấn.
Ý nghĩa của 磨人 khi là Động từ
✪ làm phiền
annoying
- 这 孩子 可真磨 人
- Đứa bé này thật là lằng nhằng.
- 这病 真 折磨 人
- Căn bệnh này thật tra tấn.
✪ khó chịu
bothersome
✪ trở nên hiếu chiến
to be peevish
✪ băn khoăn
to fret
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨人
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 是 民族 的 奸人
- Anh ấy là một tên gian nhân của dân tộc.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 磨倌 儿 ( 磨面 的 人 )
- người xay bột
- 这病 真 折磨 人
- Căn bệnh này thật tra tấn.
- 这 孩子 可真磨 人
- Đứa bé này thật là lằng nhằng.
- 蒙难 地 , 蒙难 时刻 使人受 巨大 折磨 的 事例 或 地方
- Mọi trường hợp hoặc nơi gây ra sự đau khổ lớn cho con người trong những khoảnh khắc khó khăn.
- 利器 不磨要 生锈 ; 人 不 学习 要 落后
- Vũ khí sắc bén không mài sẽ bị rỉ sét, người không học sẽ bị lạc hậu.
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 两个 人 需要 不停 地 磨合
- Hai người cần không ngừng thích nghi.
- 孩子 老缠 磨人 , 不肯 睡觉
- đứa bé cứ quấy mãi, chẳng chịu ngủ.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 他 的 腿 病 已经 减轻 , 一个 人 扶 着 可以 往前 磨蹭 了
- vết thương ở trên đùi đã đỡ rồi, có người đỡ anh ấy có thể đi chầm chập được.
- 你 和 你 的 恋人 磨合期 过 了 吗 ?
- Bạn và người yêu đã trải qua giai đoạn thấu hiểu chưa?
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 磨人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磨人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
磨›