Đọc nhanh: 碧潭 (bích đàm). Ý nghĩa là: Hồ bơi Bitan hoặc Green trên con lạch Xindian 新店溪 , hạt Đài Bắc, Đài Loan, hồ bơi xanh.
Ý nghĩa của 碧潭 khi là Danh từ
✪ Hồ bơi Bitan hoặc Green trên con lạch Xindian 新店溪 , hạt Đài Bắc, Đài Loan
Bitan or Green Pool on Xindian Creek 新店溪 [Xin1 diàn xī], Taipei county, Taiwan
✪ hồ bơi xanh
green pool
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 碧潭
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 碧绿 的 田野
- ruộng đồng xanh ngát
- 碧绿 的 荷叶
- lá sen xanh biếc
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 粼 碧波
- sóng xanh trong vắt.
- 碧波万顷
- muôn trùng sóng biếc.
- 碧油油 的 麦苗
- mạ xanh rờn
- 汽车 陷进 了 泥潭 里
- Xe ô tô bị lún vào vũng bùn.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 我 每天 都 要 喝 一罐 雪碧
- Tôi ngày nào cũng uống một lon Sprite.
- 碧霞 宫 历史悠久
- Cung Bích Hà có lịch sử lâu đời.
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 这 潭水 有些 浊
- Nước trong ao này hơi đục.
- 油光 碧绿 的 树叶
- lá cây xanh biêng biếc
- 碧蓝 的 海洋
- biển xanh
- 红墙 碧瓦 , 互相 映衬
- tường đỏ ngói xanh cùng làm nổi bật nhau
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 湖水 一片 碧色
- Nước hồ một màu xanh biếc.
- 天空 一片 澄碧
- Bầu trời một màu xanh.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 碧潭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 碧潭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm潭›
碧›