Hán tự: 硼
Đọc nhanh: 硼 (bằng.phanh). Ý nghĩa là: bo-rum (kí hiệu: Bo). Ví dụ : - 硼砂常被用来做玻璃制品。 Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
Ý nghĩa của 硼 khi là Danh từ
✪ bo-rum (kí hiệu: Bo)
非金属元素,符号B (borum) 非结晶的硼为粉末状,绿棕色,结晶的硼灰色,有光泽,很坚硬硼能吸收中子,可做控制棒,也用来制造合金,火箭燃料和搪瓷釉料
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硼
- 硼砂 常 被 用来 做 玻璃制品
- Borax thường được sử dụng để làm sản phẩm thuỷ tinh.
Hình ảnh minh họa cho từ 硼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 硼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm硼›