Đọc nhanh: 石油化工厂 (thạch du hoá công xưởng). Ý nghĩa là: Nhà máy hóa dầu.
Ý nghĩa của 石油化工厂 khi là Danh từ
✪ Nhà máy hóa dầu
石油化工厂(petrochemical complex)是1994年公布的石油名词。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石油化工厂
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 附属 工厂
- nhà máy phụ thuộc
- 油井 喷出 乌亮 的 石油
- giếng dầu phun ra dòng dầu thô đen nhánh.
- 公司 强化 员工 培训
- Công ty tăng cường đào tạo nhân viên.
- 动物化石
- hoá thạch động vật.
- 石炭系 的 化石 记录 很 丰富
- Hệ than đá có nhiều hóa thạch phong phú.
- 化石 作用
- tác dụng hoá đá.
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 石油 大王
- vua dầu lửa
- 石油 大会战
- trận hội chiến lớn về dầu mỏ
- 他们 钻透 了 几层 岩石 以 寻找 石油
- Họ đã khoan xuyên qua một số tầng đá để tìm kiếm dầu mỏ.
- 工匠 在 错 玉石
- Nghệ nhân đang đánh bóng ngọc.
- 化工厂
- nhà máy hoá chất.
- 石油 钻塔 现 全面 开工
- Các cột khoan dầu đã chính thức bắt đầu hoạt động toàn diện.
- 我们 参观 了 现代化 的 工厂
- Chúng tôi đến thăm nhà máy hiện đại hóa.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 我 有 化学工程 和 石油勘探 的
- Tôi có bằng tiến sĩ về kỹ thuật hóa học
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và các sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
- 煤 、 石油 和 矿产品 都 是 工业原料
- Than, dầu mỏ và sản phẩm khai thác mỏ đều là nguyên liệu công nghiệp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石油化工厂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石油化工厂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
厂›
工›
油›
石›