Đọc nhanh: 石拐区 (thạch quải khu). Ý nghĩa là: Quận Shiguai của thành phố Baotou 包頭市 | 包头市 , Nội Mông.
✪ Quận Shiguai của thành phố Baotou 包頭市 | 包头市 , Nội Mông
Shiguai district of Baotou city 包頭市|包头市 [Bāo tóu shì], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石拐区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 奠基石
- bia móng
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 他 在 勒石
- Anh ấy đang khắc đá.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 奶奶 的 石榴树 结了果
- Cây lựu của bà đã ra quả.
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 哈蒙德 家 被盗 红宝石 的 那种 罕见 吗
- Quý hiếm như những viên ngọc lục bảo đỏ đã bị đánh cắp khỏi nhà Hammond?
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 大门口 的 石狮子 真 敦实
- Con sư tử đá ở cổng thực sự rất vững chắc.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石拐区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石拐区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
拐›
石›