石嘴山 shízuǐshān

Từ hán việt: 【thạch chuỷ sơn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "石嘴山" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thạch chuỷ sơn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Shizuishan ở Ninh Hạ trên biên giới với Nội Mông.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 石嘴山 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Thành phố cấp tỉnh Shizuishan ở Ninh Hạ trên biên giới với Nội Mông

Shizuishan prefecture level city in Ningxia on the border with Inner Mongolia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石嘴山

  • - 那些 nèixiē jiǎ 山石 shānshí 红艳艳 hóngyànyàn de 宛如 wǎnrú 盛开 shèngkāi de 花朵 huāduǒ

    - Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.

  • - 突兀 tūwù de 山石 shānshí

    - đá núi cao chót vót

  • - 坚硬 jiānyìng de 山石 shānshí

    - núi đá cứng chắc.

  • - 山上 shānshàng 石头 shítou 磊磊 lěilěi

    - Trên núi đá chồng chất lên nhau.

  • - 山嘴 shānzuǐ zi

    - miệng núi

  • - 山脉 shānmài shì yóu 岩石 yánshí 构成 gòuchéng de

    - Dãy núi được cấu tạo từ đá.

  • - 石头 shítou 山顶 shāndǐng 落下来 luòxiàlai

    - Đá từ đỉnh núi rơi xuống.

  • - 泥石流 níshíliú miè le 山脚 shānjiǎo de 农田 nóngtián

    - Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.

  • - 山上 shānshàng 有块 yǒukuài 石鼓 shígǔ

    - Trên núi có hòn đá trống.

  • - 半山 bànshān 以上 yǐshàng 石级 shíjí gèng dǒu

    - từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.

  • - 山上 shānshàng de 岩石 yánshí 非常 fēicháng 坚硬 jiānyìng

    - Nham thạch trên núi rất cứng.

  • - 石头 shítou cóng 山上 shānshàng 跌落 diēluò

    - Hòn đá rơi từ trên núi xuống.

  • - 炸药 zhàyào 轰隆 hōnglōng 一声 yīshēng 山石 shānshí 崩裂 bēngliè

    - mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé

  • - 这座 zhèzuò 山高 shāngāo ér dǒu 形成 xíngchéng 一道 yīdào 岩石 yánshí 屏障 píngzhàng

    - Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.

  • - 公路 gōnglù bèi 塌下来 tāxiàlai de 山石 shānshí 堵塞 dǔsè le

    - Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.

  • - 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō 岩石 yánshí

    - Trên núi có rất nhiều nham thạch.

  • - 山上 shānshàng yǒu 很多 hěnduō kuài 石头 shítou

    - Trên núi có rất nhiều tảng đá.

  • - 石头 shítou cóng 山上 shānshàng 滚下去 gǔnxiàqù

    - hòn đá từ trên núi lăn xuống.

  • - zài 山丘 shānqiū shàng yǒu 一个 yígè 很大 hěndà de 石头 shítou

    - Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.

  • - 石头 shítou 叽哩咕噜 jīlǐgūlū gǔn 下山 xiàshān

    - đá lăn lộc cộc xuống núi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 石嘴山

Hình ảnh minh họa cho từ 石嘴山

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石嘴山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+0 nét)
    • Pinyin: Dàn , Shí
    • Âm hán việt: Thạch , Đạn
    • Nét bút:一ノ丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MR (一口)
    • Bảng mã:U+77F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao