Đọc nhanh: 石嘴山 (thạch chuỷ sơn). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Shizuishan ở Ninh Hạ trên biên giới với Nội Mông.
✪ Thành phố cấp tỉnh Shizuishan ở Ninh Hạ trên biên giới với Nội Mông
Shizuishan prefecture level city in Ningxia on the border with Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石嘴山
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 突兀 的 山石
- đá núi cao chót vót
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 山嘴 子
- miệng núi
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 山上 有块 石鼓
- Trên núi có hòn đá trống.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 石头 从 山上 跌落
- Hòn đá rơi từ trên núi xuống.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
- 山上 有 很多 岩石
- Trên núi có rất nhiều nham thạch.
- 山上 有 很多 块 石头
- Trên núi có rất nhiều tảng đá.
- 石头 从 山上 滚下去
- hòn đá từ trên núi lăn xuống.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 石头 叽哩咕噜 滚 下山 去
- đá lăn lộc cộc xuống núi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石嘴山
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石嘴山 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
山›
石›