Đọc nhanh: 石嘴山市 (thạch chuỷ sơn thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Shizuishan ở Ninh Hạ trên biên giới với Nội Mông.
✪ Thành phố cấp tỉnh Shizuishan ở Ninh Hạ trên biên giới với Nội Mông
Shizuishan prefecture level city in Ningxia on the border with Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石嘴山市
- 海伦 · 朱 巴尔 说 在 亚历山大 市 的 安全 屋
- Helen Jubal đưa chúng tôi đến một ngôi nhà an toàn ở Alexandria.
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 威海卫 ( 今 威海市 , 在 山东 )
- Uy Hải Vệ (thành phố Uy Hải, tỉnh Sơn đông, Trung Quốc)。
- 突兀 的 山石
- đá núi cao chót vót
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 山嘴 子
- miệng núi
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 越南 中部 岘港 市是 亚洲 山景 最美 之一
- Đà Nẵng lọt top những địa danh có núi non đẹp nhất châu Á.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 山上 有块 石鼓
- Trên núi có hòn đá trống.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 这个 城市 依山傍水 , 环境 很 好
- Thành phố này tựa núi kề sông, môi trường rất tốt.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 石头 从 山上 跌落
- Hòn đá rơi từ trên núi xuống.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 公路 被 塌下来 的 山石 堵塞 了
- Con đường bị đá trên núi lỡ xuống làm tắc nghẽn mất rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石嘴山市
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石嘴山市 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
山›
市›
石›