Đọc nhanh: 石嘴山区 (thạch chuỷ sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Shizuishan của Shizuishan, Ninh Hạ.
Ý nghĩa của 石嘴山区 khi là Danh từ chỉ vị trí
✪ Quận Shizuishan của Shizuishan, Ninh Hạ
Shizuishan district of Shizuishan, Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石嘴山区
- 那些 假 山石 红艳艳 的 , 宛如 盛开 的 花朵
- Những hòn non bộ đó đỏ rực, lộng lẫy chẳng khác gì những bông hoa đang nở rộ.
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 突兀 的 山石
- đá núi cao chót vót
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 山上 石头 磊磊
- Trên núi đá chồng chất lên nhau.
- 山区
- Vùng núi.
- 山嘴 子
- miệng núi
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 荒僻 的 山区
- vùng núi hoang vắng
- 匪帮 在 山区 活动
- Băng cướp hoạt động ở vùng núi.
- 多 山地区
- miền nhiều núi; khu vực nhiều núi
- 绿化 山区
- xanh hoá đồi núi.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 石头 自 山顶 落下来
- Đá từ đỉnh núi rơi xuống.
- 泥石流 灭 了 山脚 的 农田
- Lở đất đã làm ngập các cánh đồng ở chân núi.
- 山上 有块 石鼓
- Trên núi có hòn đá trống.
- 半山 以上 石级 更 陡
- từ giữa núi trở lên, bậc đá càng dốc.
- 长江上游 区域 贡嘎山 亚高山 林区 表层 土壤侵蚀 率 较 小
- Tỷ lệ xói mòn đất bề mặt trong khu vực rừng tự nhiên dưới núi lửa Gongga ở thượng nguồn sông Dương Tử là tương đối nhỏ
- 山上 的 岩石 非常 坚硬
- Nham thạch trên núi rất cứng.
- 山区 容易 发生 土石 流
- Các khu vực miền núi dễ xảy ra sạt lở đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 石嘴山区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 石嘴山区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
嘴›
山›
石›