Đọc nhanh: 定期担保放款 (định kì đảm bảo phóng khoản). Ý nghĩa là: Tiền cho vay định kỳ có bảo đảm.
Ý nghĩa của 定期担保放款 khi là Danh từ
✪ Tiền cho vay định kỳ có bảo đảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定期担保放款
- 考试 期间 请 保持 安静
- Trong thời gian thi, hãy giữ im lặng.
- 在此期间 , 请 保持 安静
- Trong khoảng thời gian này, xin hãy giữ yên lặng.
- 玻璃 的 性能 保持稳定
- Tính chất của kính luôn ổn định.
- 需要 找个 妥实 的 担保人
- cần tìm người bảo đảm chắc chắn.
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 归期 未定
- chưa định ngày về
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 您 存活期 的 还是 定期 的
- Ông gởi có kỳ hạn hay không kỳ hạn?
- 定期 刊物
- tập san định kỳ.
- 定期检查
- kiểm tra định kỳ
- 定期存款
- tiền gửi theo kỳ hạn
- 需要 定期 保养 马达
- Cần bảo dưỡng động cơ định kỳ.
- 这辆 车 需要 定期 保养
- Chiếc xe này cần được bảo dưỡng định kỳ.
- 我们 需要 进行 定期 保修
- Chúng tôi cần tiến hành bảo trì định kỳ.
- 你 要 定期 保养 家里 的 电器
- Bạn cần bảo dưỡng định kỳ đồ điện trong nhà.
- 你 要 定期 进行 保养 这条 路
- Bạn phải định kỳ bảo trì con đường này.
- 我们 应该 预防 疾病 , 定期 体检 , 保持 健康
- Chúng ta nên phòng ngừa bệnh tật bằng cách kiểm tra sức khỏe định kỳ và giữ gìn sức khỏe.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 每到 星期六 我们 厂 总要 放场 电影 , 这 差不多 成 了 定例 了
- cứ đến thứ bảy là nhà máy chúng tôi chiếu phim, việc này hầu như đã thành lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 定期担保放款
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 定期担保放款 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
定›
担›
放›
期›
款›