Đọc nhanh: 短打 (đoản đả). Ý nghĩa là: đoản đả (diễn viên mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ), ăn mặc gọn gàng; mặc quần áo ngắn. Ví dụ : - 短打戏 kịch đoản đả. - 短打武生 vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.. - 一身短打 mặc quần áo ngắn.
Ý nghĩa của 短打 khi là Danh từ
✪ đoản đả (diễn viên mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ)
戏曲中武戏表演作战时,演员穿短衣开打
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 短打 武生
- vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.
✪ ăn mặc gọn gàng; mặc quần áo ngắn
指短装
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短打
- 扁担 没扎 , 两头 打塌
- đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu
- 弟弟 把 花瓶 给 打 了
- Trong lọ cắm một bó hoa tươi.
- 杯子 给 弟弟 打碎 了
- Cốc bị em trai làm vỡ rồi.
- 哥哥 跟 弟弟 打架 了
- Anh trai đánh nhau với em trai.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 射钉枪 打 的
- Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 我要 一打 奶油 泡 芙
- Tôi muốn một tá bánh kem.
- 护士 阿姨 给 我 打 了 一针
- Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.
- 别学 哥哥 天天 打游戏
- Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 我 打算 去 洛杉矶 旅游
- Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 打短工
- làm công nhật; làm thuê thời vụ.
- 短装 打扮 儿
- diện trang phục ngắn
- 短打 武生
- vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 我 打算 休 一个 短假
- Tôi định nghỉ một kỳ nghỉ ngắn.
- 我能 打开 电灯 吗 ?
- Tôi có thể bật đèn điện không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短打
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短打 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm打›
短›