短打 duǎndǎ

Từ hán việt: 【đoản đả】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "短打" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đoản đả). Ý nghĩa là: đoản đả (diễn viên mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ), ăn mặc gọn gàng; mặc quần áo ngắn. Ví dụ : - kịch đoản đả. - vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.. - mặc quần áo ngắn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 短打 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 短打 khi là Danh từ

đoản đả (diễn viên mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ)

戏曲中武戏表演作战时,演员穿短衣开打

Ví dụ:
  • - 短打 duǎndǎ

    - kịch đoản đả

  • - 短打 duǎndǎ 武生 wǔshēng

    - vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.

ăn mặc gọn gàng; mặc quần áo ngắn

指短装

Ví dụ:
  • - 一身 yīshēn 短打 duǎndǎ

    - mặc quần áo ngắn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短打

  • - 扁担 biǎndàn 没扎 méizhā 两头 liǎngtóu 打塌 dǎtā

    - đòn gánh chưa quảy, đã gãy hai đầu

  • - 弟弟 dìdì 花瓶 huāpíng gěi le

    - Trong lọ cắm một bó hoa tươi.

  • - 杯子 bēizi gěi 弟弟 dìdì 打碎 dǎsuì le

    - Cốc bị em trai làm vỡ rồi.

  • - 哥哥 gēge gēn 弟弟 dìdì 打架 dǎjià le

    - Anh trai đánh nhau với em trai.

  • - 电话 diànhuà zhàn zhe 线 xiàn 无法 wúfǎ 打通 dǎtōng

    - Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.

  • - 射钉枪 shèdīngqiāng de

    - Tôi vừa vào nó bằng một cây súng bắn đinh.

  • - 或许 huòxǔ 道尔顿 dàoěrdùn 打算 dǎsuàn

    - Có lẽ Dalton sẽ bán

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - 护士 hùshi 阿姨 āyí gěi le 一针 yīzhēn

    - Cô y tá tiêm cho tôi 1 mũi.

  • - 别学 biéxué 哥哥 gēge 天天 tiāntiān 打游戏 dǎyóuxì

    - Đừng có học anh con ngày nào cũng chơi điện tử.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 铁打 tiědǎ de 汉子 hànzi

    - Con người kiên cường

  • - 打算 dǎsuàn 洛杉矶 luòshānjī 旅游 lǚyóu

    - Tôi dự định đi du lịch Los Angeles.

  • - 短打 duǎndǎ

    - kịch đoản đả

  • - 打短工 dǎduǎngōng

    - làm công nhật; làm thuê thời vụ.

  • - 短装 duǎnzhuāng 打扮 dǎbàn ér

    - diện trang phục ngắn

  • - 短打 duǎndǎ 武生 wǔshēng

    - vai kép võ mặc quần áo chẽn trong các tuồng đấu võ.

  • - 一身 yīshēn 短打 duǎndǎ

    - mặc quần áo ngắn.

  • - 打算 dǎsuàn xiū 一个 yígè 短假 duǎnjiǎ

    - Tôi định nghỉ một kỳ nghỉ ngắn.

  • - 我能 wǒnéng 打开 dǎkāi 电灯 diàndēng ma

    - Tôi có thể bật đèn điện không?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 短打

Hình ảnh minh họa cho từ 短打

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短打 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+2 nét)
    • Pinyin: Dá , Dǎ
    • Âm hán việt: , Đả
    • Nét bút:一丨一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QMN (手一弓)
    • Bảng mã:U+6253
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ trái nghĩa