Đọc nhanh: 短嘴金丝燕 (đoản chuỷ kim ty yến). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Yến Himalaya (Aerodramus brevirostris).
Ý nghĩa của 短嘴金丝燕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) Yến Himalaya (Aerodramus brevirostris)
(bird species of China) Himalayan swiftlet (Aerodramus brevirostris)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短嘴金丝燕
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 都 是 新婚燕尔
- Tất cả họ đều là những cặp đôi mới cưới.
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 这根 缅丝长
- Sợi này dài.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 小燕 是 赵董 的 千金 , 也 是 非常 优秀 的 海归 人才
- Tiểu Yến là con gái của Triệu Tổng và là một nhân tài xuất sắc từ nước ngoài trở về.
- 嘴角 挂 着 一丝 冷笑
- nhếch mép cười lạnh lùng.
- 大熊猫 、 金丝猴 、 野牦牛 是 中国 的 珍稀动物
- Gấu trúc, khỉ lông vàng, trâu lùn hoang, đều là động vật quý hiếm của Trung Quốc.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 嘴角 上 掠过 一丝 微笑
- trên khóe miệng thoáng một nét mỉm cười.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短嘴金丝燕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短嘴金丝燕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丝›
嘴›
燕›
短›
金›