Đọc nhanh: 短尾矮袋鼠 (đoản vĩ ải đại thử). Ý nghĩa là: chuột cười.
Ý nghĩa của 短尾矮袋鼠 khi là Danh từ
✪ chuột cười
quokka
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短尾矮袋鼠
- 飞机 尾巴
- đuôi máy bay
- 彗星 尾巴
- đuôi sao chổi
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 就算 是 汤姆 · 克鲁斯 也 知道 自己 又 矮 又 疯
- Ngay cả Tom Cruise cũng biết anh ấy lùn và dở hơi.
- 短 哈欠 , 长 哈欠
- Ngáp ngắn, ngáp dài.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 摇尾乞怜
- vẫy đuôi mong được thương xót.
- 长吁短叹
- thở ngắn than dài
- 他 常常 长吁短叹
- Anh ấy thường hay than vắn thở dài.
- 短打 戏
- kịch đoản đả
- 打短工
- làm công nhật; làm thuê thời vụ.
- 袋鼠 很 可爱
- Chuột túi rất đáng yêu.
- 越南 没有 袋鼠
- Việt Nam không có chuột túi.
- 袋鼠 跳得 好 高
- Chuột túi nhảy rất cao.
- 小 松鼠 翘着 尾巴
- Con sóc nhỏ vểnh đuôi lên.
- 那 只 老鼠 尾巴 断 了
- Đuôi của con chuột kia bị đứt rồi.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 隹 部 表示 短尾 的 鸟
- Bộ Chuy biểu thị chim đuôi ngắn.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 短尾矮袋鼠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 短尾矮袋鼠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尾›
短›
矮›
袋›
鼠›