瞿塘峡 qútáng xiá

Từ hán việt: 【cù đường hạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "瞿塘峡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cù đường hạp). Ý nghĩa là: Hẻm núi Qutang, hẻm núi dài 8 km trên Trường Giang hoặc Dương Tử ở Trùng Khánh | , thượng lưu của Tam Hiệp | .

Xem ý nghĩa và ví dụ của 瞿塘峡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Hẻm núi Qutang, hẻm núi dài 8 km trên Trường Giang hoặc Dương Tử ở Trùng Khánh 重慶 | 重庆 , thượng lưu của Tam Hiệp 三峽 | 三峡

Qutang Gorge, 8 km long gorge on the Changjiang or Yangtze in Chongqing 重慶|重庆 [Chóng qìng], the upper of the Three Gorges 三峽|三峡 [Sān Xiá]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞿塘峡

  • - 河塘 hétáng

    - đê sông

  • - 荷塘 hétáng yǒu 很多 hěnduō

    - Trong đầm sen có nhiều cá.

  • - 荷叶 héyè zài 池塘 chítáng 生长 shēngzhǎng zhe

    - Lá sen đang mọc trong ao.

  • - 池塘 chítáng de 荷叶 héyè 迎风 yíngfēng 摇摆 yáobǎi

    - lá sen trong hồ đong đưa trước gió.

  • - 海塘 hǎitáng

    - đê biển

  • - 池塘 chítáng yǒu 一只 yīzhī 乌龟 wūguī

    - Trong ao có một con rùa lớn.

  • - 幽深 yōushēn de 峡谷 xiágǔ

    - khe sâu thăm thẳm

  • - 这里 zhèlǐ 高山 gāoshān 峡谷 xiágǔ hěn 危险 wēixiǎn

    - Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.

  • - jiù xiàng 科罗拉多 kēluólāduō 大峡谷 dàxiágǔ

    - Giống như Grand Canyon.

  • - 青铜峡 qīngtóngxiá ( zài 宁夏 níngxià )

    - Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).

  • - 这条 zhètiáo gōu 连接 liánjiē zhe 池塘 chítáng

    - Con mương này kết nối với ao.

  • - zài 池塘 chítáng 游来游去 yóuláiyóuqù

    - Cá bơi đi bơi lại trong ao.

  • - 鱼塘 yútáng

    - ao cá

  • - xià 鱼饵 yúěr dào 池塘 chítáng

    - Thả mồi câu vào ao.

  • - 台湾海峡 táiwānhǎixiá

    - eo biển Đài Loan.

  • - 玩具 wánjù 沦入 lúnrù 池塘 chítáng

    - Đồ chơi rơi xuống ao.

  • - 池塘 chítáng yǒu 许多 xǔduō lián

    - Trong ao có rất nhiều hoa sen.

  • - 池塘 chítáng yǒu 十尾鱼 shíwěiyú

    - Trong ao có mười con cá.

  • - 火塘 huǒtáng

    - lò sưởi

  • - duì 母校 mǔxiào de 房屋 fángwū 树木 shùmù 水塘 shuǐtáng yǒu le 故乡 gùxiāng 一样 yīyàng de 恋情 liànqíng

    - cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瞿塘峡

Hình ảnh minh họa cho từ 瞿塘峡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞿塘峡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+10 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đường
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GILR (土戈中口)
    • Bảng mã:U+5858
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt: Giáp , Hiệp , Hạp
    • Nét bút:丨フ丨一丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:UKT (山大廿)
    • Bảng mã:U+5CE1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Mục 目 (+13 nét)
    • Pinyin: Jí , Jù , Qū , Qú
    • Âm hán việt: , Cụ , Củ
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BUOG (月山人土)
    • Bảng mã:U+77BF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình