Đọc nhanh: 瞿塘峡 (cù đường hạp). Ý nghĩa là: Hẻm núi Qutang, hẻm núi dài 8 km trên Trường Giang hoặc Dương Tử ở Trùng Khánh 重慶 | 重庆 , thượng lưu của Tam Hiệp 三峽 | 三峡.
✪ Hẻm núi Qutang, hẻm núi dài 8 km trên Trường Giang hoặc Dương Tử ở Trùng Khánh 重慶 | 重庆 , thượng lưu của Tam Hiệp 三峽 | 三峡
Qutang Gorge, 8 km long gorge on the Changjiang or Yangtze in Chongqing 重慶|重庆 [Chóng qìng], the upper of the Three Gorges 三峽|三峡 [Sān Xiá]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞿塘峡
- 河塘
- đê sông
- 荷塘 里 有 很多 鱼
- Trong đầm sen có nhiều cá.
- 荷叶 在 池塘 生长 着
- Lá sen đang mọc trong ao.
- 池塘 里 的 荷叶 迎风 摇摆
- lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
- 海塘
- đê biển
- 池塘 里 有 一只 大 乌龟
- Trong ao có một con rùa lớn.
- 幽深 的 峡谷
- khe sâu thăm thẳm
- 这里 高山 峡谷 很 危险
- Chỗ này núi cao hẻm sâu rất nguy hiểm.
- 就 像 那 科罗拉多 大峡谷
- Giống như Grand Canyon.
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 这条 沟 连接 着 池塘
- Con mương này kết nối với ao.
- 鱼 在 池塘 里 游来游去
- Cá bơi đi bơi lại trong ao.
- 鱼塘
- ao cá
- 下 鱼饵 到 池塘 里
- Thả mồi câu vào ao.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 玩具 沦入 池塘
- Đồ chơi rơi xuống ao.
- 池塘 里 有 许多 莲
- Trong ao có rất nhiều hoa sen.
- 池塘 里 有 十尾鱼
- Trong ao có mười con cá.
- 火塘
- lò sưởi
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞿塘峡
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞿塘峡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塘›
峡›
瞿›