Đọc nhanh: 眼斑孔雀雉 (nhãn ban khổng tước trĩ). Ý nghĩa là: Gà tiền mặt đỏ.
Ý nghĩa của 眼斑孔雀雉 khi là Danh từ
✪ Gà tiền mặt đỏ
眼斑孔雀雉(Polyplectron germaini),中等身形的雉。中南半岛的特有种,栖息在越南南部及柬埔寨东部的半常绿干旱森林内。灰孔雀雉、铜尾孔雀雉及罗氏孔雀雉是属于同一分支。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼斑孔雀雉
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 他 眼角 有 雀子
- Ở góc mắt anh ấy có tàn nhang.
- 孔雀 羽毛 华丽 斑斑
- Lông vũ của chim công lộng lẫy và đầy màu sắc.
- 孔雀 羽冠
- mào công
- 孔雀 翎
- lông đuôi chim công.
- 孔雀开屏
- con công xoè đuôi.
- 孔雀 羽 很 绚丽
- Lông khổng tước rất rực rỡ.
- 孔雀 翎 非常 美丽
- Lông đuôi chim công rất đẹp.
- 他 有 雀盲眼
- Anh ấy có bệnh quáng gà.
- 雀盲眼 真 麻烦
- Bệnh quáng gà thật phiền phức.
- 他 的 雀盲眼 犯 了
- Bệnh quáng gà của anh ấy bị tái phát.
- 孔眼 大小 不同 的 筛子
- cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
- 叶子 上 有 虫 吃 的 孔眼
- trên lá có lỗ của sâu ăn.
- 他 的 双眼 瞳孔 似乎 稍微 扩大 了 些
- Đồng tử của anh ấy có vẻ hơi giãn ra một chút.
- 她 悄然 流下 了 眼泪
- Cô ấy buồn rầu rơi lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼斑孔雀雉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼斑孔雀雉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm孔›
斑›
眼›
雀›
雉›