Đọc nhanh: 棕腹啄木鸟 (tông phúc trác mộc điểu). Ý nghĩa là: Gõ kiến nhỏ bụng hung.
Ý nghĩa của 棕腹啄木鸟 khi là Danh từ
✪ Gõ kiến nhỏ bụng hung
棕腹啄木鸟(学名:Dendrocopos hyperythrus)为啄木鸟科,啄木鸟属是中等体型的鸟类,体长约20厘米。头顶部具红色斑带。脚强健,有趾4个,其中2个向前,2个向后,各趾的趾端均具有锐利的爪,巧于攀登树木。尾羽的羽干刚硬如棘,能以其尖端撑在树干上,助脚支持体重并攀木。嘴强直如凿。舌细长,能伸缩自如,先端并列生短钩。攀木觅食时以嘴叩树。头骨十分坚固,大脑周围有一层绵状骨骼,内含液体,对外力能起缓冲和消震作用;能把喙尖和头部始终保持在一条直线上。錾树洞营巢,吃食昆虫,对防治林木害虫起到重要的作用,被称为“森林医生”
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 棕腹啄木鸟
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 群鸟 族集 树林 中
- Đàn chim túm tụm trong rừng cây.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木栅
- hàng rào gỗ
- 小鸟 在 啄食 呢
- Chim nhỏ đang mổ thức ăn.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 棕腹啄木鸟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 棕腹啄木鸟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm啄›
木›
棕›
腹›
鸟›