Đọc nhanh: 真声 (chân thanh). Ý nghĩa là: giọng điệu, giọng nói tự nhiên, ngược lại: falsetto 假聲 | 假声.
Ý nghĩa của 真声 khi là Danh từ
✪ giọng điệu
modal voice
✪ giọng nói tự nhiên
natural voice
✪ ngược lại: falsetto 假聲 | 假声
opposite: falsetto 假聲|假声 [jiǎ shēng]
✪ giọng nói thật
true voice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 真声
- 绝对 是 拉斐尔 真迹
- Đó chắc chắn là Raphael thật.
- 你演 达德利 · 摩尔 科可真 像 英国 男演员
- Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore
- 这 砂粒 真 细小
- Những hạt cát này rất nhỏ.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 真名 是 肯 德拉 · 迪
- Tên cô ấy là Kendra Dee.
- 刷拉 一声 , 柳树 上飞 走 了 一只 鸟儿
- soạt một tiếng, một con chim trên cây liễu đã bay đi.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 妈妈 骂 我 不 认真
- Mẹ trách tôi không chăm chỉ.
- 这 炮仗 的 声音 可真 脆生
- pháo này tiếng nổ giòn giã thật.
- 电锯 的 声音 真 扎耳朵
- âm thanh của cưa điện thật chói tai.
- 这 曲子 响起 , 真是 山声 四起
- Bản nhạc nổi lên, âm thanh lớn như núi.
- 这 段 相声 真哏
- đoạn tấu này thật hài hước.
- 噪声 不断 , 真让人 烦
- Âm thanh ồn ào liên tục, thật phiền phức.
- 锣鼓声 震耳 , 真是 山响
- Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.
- 他 在 公共场合 大声喊叫 , 真 丢人
- Anh ta hét to ở nơi công cộng, thật mất mặt.
- 这个 曲子 怪声 怪调 的 , 真 难听
- điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.
- 相声 演员 噱头 真 多
- Diễn viên tấu nói thật lắm cách gây cười.
- 她 的 歌声 真的 非常 迷人
- Giọng hát của cô ấy rất cuốn hút.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 真声
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 真声 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
真›