Hán tự: 眍
Đọc nhanh: 眍 (khu). Ý nghĩa là: mắt trũng sâu; trõm lơ; lõm sâu; hõm sâu, khu; như "khu lâu (nhìn trừng trừng)". Ví dụ : - 他病了一场,眼睛都眍进去了。 anh ấy bệnh một trận, mắt lõm sâu xuống.
Ý nghĩa của 眍 khi là Động từ
✪ mắt trũng sâu; trõm lơ; lõm sâu; hõm sâu
眼珠子深陷在眼眶里边
- 他病 了 一场 , 眼睛 都 眍 进去 了
- anh ấy bệnh một trận, mắt lõm sâu xuống.
✪ khu; như "khu lâu (nhìn trừng trừng)"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眍
- 他病 了 一场 , 眼睛 都 眍 进去 了
- anh ấy bệnh một trận, mắt lõm sâu xuống.
Hình ảnh minh họa cho từ 眍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm眍›