Đọc nhanh: 直线逆向N次缝 (trực tuyến nghịch hướng thứ phùng). Ý nghĩa là: May N lần hướng nghịch đường thẳng.
Ý nghĩa của 直线逆向N次缝 khi là Danh từ
✪ May N lần hướng nghịch đường thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直线逆向N次缝
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 弗兰克 的 一处 缝线 正在 出血
- Frankie đang chảy máu từ một trong những đường khâu của cô ấy.
- 自 耦 变压器 一种 电力 变压器 , 其 初级线圈 与 次级线圈 部分 或 全部 共用
- Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.
- 直线 电话
- điện thoại trực tiếp.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 直线 上升
- lên thẳng.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 直线 联系
- liên hệ trực tiếp.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 打 了 几次 都 占线
- Gọi nhiều lần đều đường dây bận.
- 他 用 尺子 量 直线
- Anh ấy dùng thước đo đường thẳng.
- 他 向 我 直 摆手
- Anh cứ vẫy tay với tôi mãi
- 圆 的 轴线 是 其 直径
- Trục của hình tròn là đường kính của nó.
- 向 左 拐弯 , 然后 继续 直行
- Rẽ trái, rồi tiếp tục đi thẳng.
- 单行线 , 车辆 不得 逆行
- đường một chiều, xe cộ không được chạy ngược chiều.
- 战线 向 这里 推移
- Mặt trận chuyển về phía đây.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 我试 了 几次 , 但 一直 占线
- Tôi thử mấy lần rồi, nhưng luôn luôn bận máy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直线逆向N次缝
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直线逆向N次缝 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm向›
次›
直›
线›
缝›
逆›