Đọc nhanh: 直属机关 (trực thuộc cơ quan). Ý nghĩa là: cơ quan trực thuộc.
Ý nghĩa của 直属机关 khi là Danh từ
✪ cơ quan trực thuộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 直属机关
- 机关 布景
- dàn cảnh bằng máy.
- 这个 部门 一直 关门
- Bộ phận này luôn khép kín.
- 常设 机关
- cơ quan thường trực
- 这部 剧 明天 就要 关机
- Bộ phim này ngày mai sẽ đóng máy.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 直系亲属
- họ hàng thân thuộc.
- 统属 关系
- quan hệ lệ thuộc
- 上级 机关
- cơ quan cấp trên.
- 军事 机关
- cơ quan quân sự.
- 机关 里 上下 都 很 忙
- trong cơ quan trên dưới đều rất bận rộn.
- 摇动 水车 的 机关 , 把 河水 引 到 田里
- làm chuyển động bộ phận then chốt của guồng nước để đưa nước vào đồng ruộng.
- 平行 机关
- cơ quan cùng cấp.
- 外事 机关
- cơ quan ngoại vụ
- 立法机关
- cơ quan lập pháp.
- 从属关系
- quan hệ phụ thuộc.
- 直接 关系
- quan hệ trực tiếp.
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 领导 赐 下属 机会
- Lãnh đạo cho cấp dưới cơ hội.
- 国务院 直属机关
- cơ quan trực thuộc quốc vụ viện.
- 这个 机构 是 直属 文化部 的
- đơn vị này thuộc bộ văn hoá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 直属机关
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 直属机关 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm关›
属›
机›
直›