Đọc nhanh: 目无法纪 (mục vô pháp kỷ). Ý nghĩa là: trong tình trạng rối loạn hoàn toàn, không quan tâm đến luật pháp hoặc kỷ luật (thành ngữ); coi thường luật pháp và coi thường mọi luật lệ.
Ý nghĩa của 目无法纪 khi là Thành ngữ
✪ trong tình trạng rối loạn hoàn toàn
in complete disorder
✪ không quan tâm đến luật pháp hoặc kỷ luật (thành ngữ); coi thường luật pháp và coi thường mọi luật lệ
with no regard for law or discipline (idiom); flouting the law and disregarding all rules
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 目无法纪
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 举目无亲 ( 指 单身在外 , 不见 亲属 和 亲戚 )
- ngước mắt nhìn, chẳng thấy ai là người thân.
- 风太大 , 因此 船 无法 启航
- Gió quá mạnh khiến tàu không thể ra khơi.
- 虚荣 无法 带来 幸福
- Hư vinh không thể mang lại hạnh phúc.
- 法力无边
- pháp lực vô biên
- 饥饿 让 他 无法 思考
- Đói bụng khiến anh ta không thể suy nghĩ.
- 饥饿感 使 我 无法 专心 工作
- Cảm giác đói bụng làm tôi không thể tập trung làm việc.
- 无法忍受
- không còn cách nào chịu đựng nỗi.
- 插头 坏 了 , 无法 充电
- Phích cắm hỏng rồi, không thể sạc được.
- 安分守己 ( 规规矩矩 , 不 做 违法乱纪 的 事 )
- an phận thủ thường
- 遵守 法纪
- tuân thủ pháp luật kỷ cương
- 他 的 贪婪 使 他 无法 安静下来
- Sự tham lam khiến anh ta không thể bình tĩnh.
- 现在 我 无法 被 安葬 在 犹太 墓园 里 了
- Bây giờ tôi không thể được chôn cất trong một nghĩa trang Do Thái!
- 我 无法 认同 自欺欺人 的 驼鸟 作风
- Tôi không thể đồng tình với tư tưởng lừa mình dối người của đà điểu.
- 今天 的 节目 很 无聊
- Tiết mục hôm nay thật nhạt nhẽo.
- 越陷越深 , 无法自拔
- Càng lún càng sâu, không có cách nào thoát khỏi.
- 她 无法 忘记 心中 的 心事
- Cô ấy không thể quên nỗi băn khoăn trong lòng.
- 目无法纪
- chẳng kể gì đến luật pháp.
- 到 目前为止 的 各种 方法 都 无效
- Các giao thức khác nhau cho đến nay là không hiệu quả.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 目无法纪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 目无法纪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm无›
法›
目›
纪›