Đọc nhanh: 皱折不堪 (trứu chiết bất kham). Ý nghĩa là: nát nhàu.
Ý nghĩa của 皱折不堪 khi là Thành ngữ
✪ nát nhàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皱折不堪
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 爱护 花草树木 , 不 攀折 , 不 伤害
- Bảo vệ hoa cỏ và cây cối, không giẫm đạp, không làm tổn thương.
- 他 的 脾气 简直 不堪 忍受
- Tính cách của anh ấy quả thật không thể chịu đựng được.
- 她 的 行为 让 人 不堪 容忍
- Hành vi của cô ấy khiến người ta không thể chịu đựng được.
- 忽视 安全 生产 , 后果 将 不堪设想
- Xem nhẹ an toàn sản xuất, hậu quả không thể lường được.
- 不堪设想
- Không thể tưởng tượng.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 他 不 小心 骨折 了 腿
- Anh ấy không cẩn thận bị gãy chân.
- 满脸 折皱
- trên mặt đầy nếp nhăn.
- 虽然 经过 百般 挫折 , 也 不 改 初衷
- tuy đã trải qua bao lần thất bại, nhưng vẫn không thay đổi ước nguyện ban đầu.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 遇到 挫折 也 不 退却
- gặp bất lợi cũng không chùn bước.
- 不折不扣
- chính xác; đích xác; 100%; không thêm bớt gì
- 我 不能 再 打折 了
- Tôi không thể giảm giá thêm nữa.
- 筠皮 坚韧 不易 折
- Vỏ tre cứng cáp không dễ gãy.
- 这个 铅笔 折不断
- Cái bút chì này bẻ không gãy.
- 我 不想 折断 什么
- Tôi không muốn phá vỡ bất cứ điều gì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皱折不堪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皱折不堪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
堪›
折›
皱›