- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Bì 皮 (+5 nét)
- Pinyin:
Zhòu
- Âm hán việt:
Trứu
- Nét bút:ノフフ一一フノ丨フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰刍皮
- Thương hiệt:NSDHE (弓尸木竹水)
- Bảng mã:U+76B1
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 皱
-
Phồn thể
皺
-
Cách viết khác
𢑫
𤷨
𤿥
𤿮
𤿿
𩈟
𩊥
𩋓
Ý nghĩa của từ 皱 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 皱 (Trứu). Bộ Bì 皮 (+5 nét). Tổng 10 nét but (ノフフ一一フノ丨フ丶). Từ ghép với 皱 : 衣服皺了 Quần áo bị nhàu, 皺眉頭 Chau (cau, nhăn, nheo) mày. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
* ② Chau, cau, nhăn, nheo
- 皺眉頭 Chau (cau, nhăn, nheo) mày.