皮带导向轮 pídài dǎoxiàng lún

Từ hán việt: 【bì đới đạo hướng luân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皮带导向轮" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì đới đạo hướng luân). Ý nghĩa là: Bánh xe dẫn dây cu-roa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皮带导向轮 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皮带导向轮 khi là Danh từ

Bánh xe dẫn dây cu-roa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮带导向轮

  • - 妹妹 mèimei 有辆 yǒuliàng 很酷 hěnkù de dài 操纵杆 cāozònggǎn de 轮椅 lúnyǐ

    - Em gái của anh ấy có chiếc xe lăn mát mẻ với cần điều khiển.

  • - 腰束 yāoshù 皮带 pídài

    - thắt dây nịch.

  • - dài zhe 带有 dàiyǒu 貂皮 diāopí de 披肩 pījiān

    - 她 đang mặc chiếc áo khoác có lớp lông chồn.

  • - 领导 lǐngdǎo xiàng 工人 gōngrén 表示慰问 biǎoshìwèiwèn

    - Lãnh đạo ngỏ lời thăm hỏi đến công nhân.

  • - 轮船 lúnchuán 驶向 shǐxiàng 海岸 hǎiàn 热带 rèdài 岛国 dǎoguó de 景色 jǐngsè 映现 yìngxiàn 眼前 yǎnqián

    - tàu thuỷ chạy về hướng bờ biển, cảnh sắc của đảo quốc nhiệt đới đang hiện ra trước mắt.

  • - tiāo 头儿 tóuer xiàng 领导 lǐngdǎo 提意见 tíyìjiàn

    - anh ấy đứng ra đưa ý kiến với lãnh đạo.

  • - 轮船 lúnchuán de duò 掌控 zhǎngkòng 方向 fāngxiàng

    - Bánh lái tàu thủy kiểm soát hướng đi.

  • - 腰里 yāolǐ zhā zhe 一条 yītiáo 皮带 pídài

    - Lưng thắt một chiếc dây da.

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè guāng jiàn 皮带扣 pídàikòu

    - Đó là một chiếc khóa thắt lưng bằng vải dạ quang.

  • - xiàng 领导 lǐngdǎo 递交 dìjiāo le 自己 zìjǐ de 辞呈 cíchéng

    - Cô ấy đã đệ đơn từ chức tới lãnh đạo.

  • - 应当 yīngdāng 事情 shìqing de 经过 jīngguò xiàng 领导 lǐngdǎo 报告 bàogào

    - anh nên báo cáo những sự việc đã xảy ra cho lãnh đạo biết

  • - 带动 dàidòng le 团队 tuánduì 走向 zǒuxiàng 成功 chénggōng

    - Anh ấy đã dẫn dắt đội ngũ đến thành công.

  • - 热带风暴 rèdàifēngbào 正向 zhèngxiàng

    - Thợ săn bão nhiệt đới đang di chuyển

  • - yòng 皮带 pídài 束住 shùzhù le 裤子 kùzi

    - Anh ấy dùng thắt lưng da thắt chặt quần lại.

  • - 飞轮 fēilún 转动 zhuàndòng 带动 dàidòng le 机器 jīqì

    - Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.

  • - 会谈 huìtán 导向 dǎoxiàng 两国关系 liǎngguóguānxì de 正常化 zhèngchánghuà

    - hướng phát triển của hội đàm là bình thường hoá quan hệ hai nước.

  • - kàn 皮肤 pífū 韧带 rèndài 软骨 ruǎngǔ shàng 参差不齐 cēncībùqí de 锯齿 jùchǐ 卷边 juǎnbiān

    - Hãy xem các dây chằng da và sụn có bị lởm chởm như thế nào không?

  • - 找出 zhǎochū 周围 zhōuwéi 事变 shìbiàn de 内部联系 nèibùliánxì 作为 zuòwéi 我们 wǒmen 行动 xíngdòng de 向导 xiàngdǎo

    - tìm ra mối liên hệ bên trong của sự biến đổi chung quanh để làm hướng dẫn cho hành động của chúng ta.

  • - 皮带 pídài 上别 shàngbié zhe 一支 yīzhī qiāng

    - Trên thắt lưng có gài một khẩu súng.

  • - 小明 xiǎomíng zài 博物馆 bówùguǎn 充当 chōngdāng 向导 xiàngdǎo

    - Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皮带导向轮

Hình ảnh minh họa cho từ 皮带导向轮

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮带导向轮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiàng
    • Âm hán việt: Hướng , Hưởng
    • Nét bút:ノ丨フ丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBR (竹月口)
    • Bảng mã:U+5411
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǎo , Dào
    • Âm hán việt: Đạo
    • Nét bút:フ一フ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RUDI (口山木戈)
    • Bảng mã:U+5BFC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bì 皮 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHE (木竹水)
    • Bảng mã:U+76AE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Lún
    • Âm hán việt: Luân
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JQOP (十手人心)
    • Bảng mã:U+8F6E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao