Đọc nhanh: 皮夹子 (bì giáp tử). Ý nghĩa là: cặp da; ví da; bao da.
Ý nghĩa của 皮夹子 khi là Danh từ
✪ cặp da; ví da; bao da
用薄而软的皮革做成的扁平小袋,带在身边装钱或其他小的用品,也叫皮夹儿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮夹子
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 鞣 皮子
- tấm da thuộc.
- 熟 皮子
- da thuộc.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 这个 夹子 很 好 用
- Chiếc kẹp này rất hữu dụng.
- 我 有 一个 新 夹子
- Tôi có một chiếc kẹp mới.
- 我 在 公共汽车 上 一边 一个 胖子 把 我 夹 在 中间 不能 动
- Tôi đang trên xe buýt, giữa tôi có hai người béo và không thể di chuyển.
- 他 在 搓 面团 做 饺子皮
- Anh ấy đang nhào bột làm vỏ bánh.
- 把 兔子 皮 扒 下来
- Lột da con thỏ ra.
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 这件 皮袄 的 面子 很 柔软
- Mặt ngoài của chiếc áo da này rất mềm mại.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 别 总 撸 嘴皮子
- Đừng lúc nào cũng lắm lời.
- 我 剥 橘子 皮
- Tôi bóc vỏ cam.
- 我 皮肤过敏 , 起 了 疹子
- Da tôi bị dị ứng và nổi mẩn.
- 他 的 皮肤 容易 起 疹子
- Da anh ấy dễ nổi mẩn.
- 我 不 小心 拉 了 皮子
- Tôi vô tình kéo rách vải.
- 那锅 饺子 皮 很 薄
- Nồi bánh sủi cảo đó, vỏ rất mỏng.
- 妈妈 在 擀 饺子皮
- Mẹ đang cán bột bánh bao
- 用手 和 面团 做 饺子皮
- Dùng tay nhào bột để làm vỏ há cảo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮夹子
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮夹子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm夹›
子›
皮›