Đọc nhanh: 皇马 (hoàng mã). Ý nghĩa là: Đội bóng đá Real Madrid, viết tắt cho 皇家馬德里 | 皇家马德里.
Ý nghĩa của 皇马 khi là Danh từ
✪ Đội bóng đá Real Madrid
Real Madrid soccer team
✪ viết tắt cho 皇家馬德里 | 皇家马德里
abbr. for 皇家馬德里|皇家马德里
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇马
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 哥哥 属马 , 弟弟 属鸡
- Anh cầm tinh con ngựa, em cầm tinh con gà.
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 前 两年 我 在 阿拉巴马州
- Hai năm qua ở Alabama.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 埃及 乌尔 皇室 地下 陵墓 的 文物
- Các đồ tạo tác từ nghĩa trang hoàng gia có chữ viết của ur ở Ai Cập.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 富埒 皇室
- con cháu vua chúa được hưởng phú quý như nhau.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 乾隆皇帝 即位 后 , 马上 进行 了 改革
- Sau khi Hoàng đế Càn Long lên ngôi, ông liền tiến hành cải cách.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 听到 问话 , 他 没有 马上 作答
- nghe câu hỏi, anh ấy không trả lời ngay.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇马
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇马 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm皇›
马›