白麻子 bái mázǐ

Từ hán việt: 【bạch ma tử】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白麻子" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch ma tử). Ý nghĩa là: hạt giống cần sa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白麻子 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白麻子 khi là Danh từ

hạt giống cần sa

cannabis seed

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白麻子

  • - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • - huáng 谷子 gǔzi 比白 bǐbái 谷子 gǔzi mín

    - kê vàng muộn hơn kê trắng.

  • - bái 兔子 tùzi zhēn 漂亮 piàoliàng

    - Thỏ trắng thật xinh.

  • - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • - 白头 báitóu 帖子 tiězǐ 著名 zhùmíng de 字帖儿 zìtiěér

    - thiếp chữ không nổi tiếng

  • - 雪白 xuěbái de 鸽子 gēzi zài 响晴 xiǎngqíng de 天空 tiānkōng zhōng 飞翔 fēixiáng

    - chim bồ câu trắng đang bay liệng trên bầu trời trong xanh.

  • - 小孙女 xiǎosūnnǚ yòng 镊子 nièzi 拔掉 bádiào le 奶奶 nǎinai de 白头发 báitóufà

    - Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.

  • - 年级组 niánjízǔ 长老 zhǎnglǎo zhū 白发 báifà 星星点点 xīngxingdiǎndiǎn hái 有些 yǒuxiē 佝偻 gōulóu 身子 shēnzi

    - ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.

  • - 老师 lǎoshī de 胡子 húzi 已经 yǐjīng 斑白 bānbái le

    - Râu của thầy giáo đã bạc.

  • - 白菜 báicài 帮子 bāngzi

    - lá cải trắng già

  • - 白薯 báishǔ 须子 xūzi

    - râu khoai lang

  • - 白娘子 báiniángzǐ

    - Cô ta đóng vai Bạch Nương.

  • - 鸽子 gēzi 羽翅 yǔchì 洁白 jiébái

    - Cánh chim bồ câu trắng tinh.

  • - 白花花 báihuāhuā de 银子 yínzi

    - bạc trắng lóa

  • - 白地 báidì 黑子 hēizi de 木牌 mùpái

    - Cái bảng gỗ nền trắng chữ đen.

  • - 花坛 huātán 嵌满 qiànmǎn 白色 báisè 石子 shízǐ

    - Bồn hoa được khảm đầy sỏi trắng.

  • - 白色 báisè 茄子 qiézi hěn 好吃 hǎochī

    - Cà trắng cũng rất ngon.

  • - 村子 cūnzi bèi 烧成 shāochéng 一片 yīpiàn 白地 báidì

    - thôn làng bị thiêu cháy thành bình địa

  • - 穿着 chuānzhe bái 上身 shàngshēn huā 裙子 qúnzi

    - Chị ấy mặc một cái áo trắng, và váy hoa.

  • - bái 蜡烛 làzhú zài 桌子 zhuōzi shàng 燃烧 ránshāo

    - Nến trắng đang cháy trên bàn.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白麻子

Hình ảnh minh họa cho từ 白麻子

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白麻子 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ma 麻 (+0 nét)
    • Pinyin: Mā , Má
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IJCC (戈十金金)
    • Bảng mã:U+9EBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao