皑皑 ái'ái

Từ hán việt: 【ngai ngai】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "皑皑" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngai ngai). Ý nghĩa là: trắng như tuyết; trắng ngần; trắng tinh; trắng xoá.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 皑皑 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 皑皑 khi là Tính từ

trắng như tuyết; trắng ngần; trắng tinh; trắng xoá

形容霜、雪洁白

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皑皑

  • - 梨花 líhuā 皑皑 áiái mǎn 枝头 zhītóu

    - Hoa lê trắng xóa đầy cành.

  • - 山顶 shāndǐng 积雪 jīxuě 皑皑 áiái bái

    - Tuyết đọng trên đỉnh núi trắng xóa.

  • - 冬令 dōnglìng 时节 shíjié 白雪皑皑 báixuěáiái

    - Mùa đông tuyết trắng xóa.

  • - 白皑皑 báiáiái de xuě 铺满 pùmǎn 田野 tiányě

    - Tuyết trắng xóa phủ khắp đồng nội

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 皑皑

Hình ảnh minh họa cho từ 皑皑

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皑皑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+6 nét)
    • Pinyin: ái
    • Âm hán việt: Ngai
    • Nét bút:ノ丨フ一一丨フ丨フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAUSU (竹日山尸山)
    • Bảng mã:U+7691
    • Tần suất sử dụng:Trung bình