白灼菜心 bái zhuó cài xīn

Từ hán việt: 【bạch chước thái tâm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "白灼菜心" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bạch chước thái tâm). Ý nghĩa là: Món cải rổ xào.

Từ vựng: Về Món Ăn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 白灼菜心 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 白灼菜心 khi là Danh từ

Món cải rổ xào

白灼菜心是一道广东省的传统名菜,属粤菜系。此菜口感脆嫩,风味独特,营养丰富,并有清热解毒、杀菌、降血脂的功能。主料是菜心,主要烹饪工艺是白灼。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白灼菜心

  • - yòng 白描 báimiáo de 手法 shǒufǎ 折射 zhéshè 不同 bùtóng 人物 rénwù de 不同 bùtóng 心态 xīntài

    - dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.

  • - 白费 báifèi 心思 xīnsī

    - nhọc lòng vô ích

  • - bié ràng 白菜 báicài 冻坏 dònghuài le

    - Đừng để bắp cải đông lại.

  • - 真相大白 zhēnxiàngdàbái 大家 dàjiā dōu 安心 ānxīn le

    - Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.

  • - 今年 jīnnián shōu de 白菜 báicài 老鼻子 lǎobízi le

    - năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.

  • - āo 白菜 báicài

    - luộc cải trắng

  • - 明白 míngbai le 自己 zìjǐ de duì 内心 nèixīn 深自 shēnzì 愧恨 kuìhèn

    - anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.

  • - 心地 xīndì 坦白 tǎnbái

    - lòng dạ thực thà

  • - 剖白 pōubái 心迹 xīnjì

    - bộc bạch tâm can.

  • - 白菜 báicài 秧儿 yāngér

    - cải giống

  • - liū 白菜 báicài

    - cải trắng xào chua ngọt.

  • - liǎng dōu 白菜 báicài

    - hai cây cải trắng

  • - 白嘴儿 báizuǐér chī cài

    - ăn vã thức ăn

  • - 一挑儿 yītiāoér 白菜 báicài

    - Một gánh cải trắng.

  • - 舍不得 shěbùdé 白菜 báicài 帮儿 bāngér 扔掉 rēngdiào

    - Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.

  • - 一点儿 yīdiǎner 呆傻 dāishǎ 内心 nèixīn 明白 míngbai hěn

    - nó không đần chút nào, rất hiểu biết.

  • - 洁白 jiébái de 心灵 xīnlíng

    - tâm hồn trong trắng.

  • - 大白菜 dàbáicài 空心 kōngxīn le

    - cây cải này bị rỗng ruột rồi.

  • - 明明白白 míngmíngbaibái de 事实 shìshí 明显 míngxiǎn de 野心 yěxīn

    - Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.

  • - huā le 心血 xīnxuè 白费 báifèi

    - dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 白灼菜心

Hình ảnh minh họa cho từ 白灼菜心

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白灼菜心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuó
    • Âm hán việt: Chước
    • Nét bút:丶ノノ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FPI (火心戈)
    • Bảng mã:U+707C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao