Đọc nhanh: 白灼菜心 (bạch chước thái tâm). Ý nghĩa là: Món cải rổ xào.
Ý nghĩa của 白灼菜心 khi là Danh từ
✪ Món cải rổ xào
白灼菜心是一道广东省的传统名菜,属粤菜系。此菜口感脆嫩,风味独特,营养丰富,并有清热解毒、杀菌、降血脂的功能。主料是菜心,主要烹饪工艺是白灼。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 白灼菜心
- 用 白描 的 手法 折射 不同 人物 的 不同 心态
- dùng cách viết mộc mạc để thể hiện tâm trạng không giống nhau của những nhân vật khác nhau.
- 白费 心思
- nhọc lòng vô ích
- 别 让 白菜 冻坏 了
- Đừng để bắp cải đông lại.
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 今年 收 的 白菜 可 老鼻子 了
- năm nay rau cải trắng thu hoạch rất nhiều.
- 爊 白菜
- luộc cải trắng
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 心地 坦白
- lòng dạ thực thà
- 剖白 心迹
- bộc bạch tâm can.
- 白菜 秧儿
- cải giống
- 醋 熘 白菜
- cải trắng xào chua ngọt.
- 两 蔸 白菜
- hai cây cải trắng
- 白嘴儿 吃 菜
- ăn vã thức ăn
- 一挑儿 白菜
- Một gánh cải trắng.
- 他 舍不得 把 白菜 帮儿 扔掉
- Anh ấy không nỡ vứt lá cải già đi.
- 他 一点儿 也 不 呆傻 , 内心 明白 得 很
- nó không đần chút nào, rất hiểu biết.
- 洁白 的 心灵
- tâm hồn trong trắng.
- 大白菜 空心 了
- cây cải này bị rỗng ruột rồi.
- 明明白白 的 事实 ; 明显 的 野心
- Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.
- 花 了 心血 , 怕 也 白费
- dốc bao tâm huyết, e rằng toi công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 白灼菜心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 白灼菜心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
灼›
白›
菜›