Đọc nhanh: 蚝油生菜 (hào du sinh thái). Ý nghĩa là: Xà lách xào dầu hào.
Ý nghĩa của 蚝油生菜 khi là Danh từ
✪ Xà lách xào dầu hào
蚝油生菜是一道广东常见的特色菜肴,属于粤菜。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚝油生菜
- 次生 油藏
- mỏ dầu tái sinh.
- 糠菜 半年 粮 ( 形容 生活 贫困 )
- cuộc sống bần hàn.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 麦苗 绿油油 , 菜花 黄灿灿
- lúa mạch xanh rờn, hoa cải vàng tươi.
- 油田 里 有 一口 油井 发生 井喷
- Trong cánh đồng dầu có một giếng dầu bị nổ giếng.
- 油 氽 花生米
- lạc rán; lạc chiên
- 油菜 太老 了
- Rau cải trắng quá già rồi.
- 学生 们 听 完 老农 有关 种菜 的 奥妙 , 个个 都 跃跃欲试
- Sau khi nghe bí quyết trồng rau của ông lão nông dân, các học sinh đều háo hức muốn thử.
- 我用 菜籽油 炒菜
- Tôi dùng dầu hoa cải để xào rau.
- 菜里 酱油 放少 了 , 白不呲咧 的
- Món ăn cho ít nước tương nên nhạt phèo
- 这种 白菜 生长 得 很快
- Loại cải này phát triển rất nhanh.
- 绿生生 的 菠菜
- rau chân vịt xanh biếc.
- 这 道菜 需要 两勺 酱油
- Món này cần hai thìa xì dầu.
- 他 掌 了 点 酱油 在 菜 里
- Anh ấy đã thêm chút xì dầu vào món ăn.
- 我 不 喜欢 吃 半生半熟 的 菜
- Tôi không thích ăn món nửa sống nửa chín.
- 他 凉拌 生菜
- Anh ấy trộn xà lách.
- 在 凉拌菜 上淋上 点儿 香油
- Đổ một chút dầu mè lên món rau trộn.
- 芥菜 富含 维生素
- Cải canh giàu vitamin.
- 她 喜欢 吃 油炸 蚝
- Cô ấy thích ăn hàu chiên.
- 我 买 了 花生油
- Tôi đã mua dầu đậu phộng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蚝油生菜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蚝油生菜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm油›
生›
菜›
蚝›