Từ hán việt: 【tích.phích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tích.phích). Ý nghĩa là: tật; thói; nghiện; thị hiếu; thói quen; sự ham thích. Ví dụ : - 。 Anh ấy có một tật xấu.. - 。 Thói quen của anh ấy khó thay đổi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

tật; thói; nghiện; thị hiếu; thói quen; sự ham thích

积久成习的嗜好

Ví dụ:
  • - yǒu 不好 bùhǎo de 癖好 pǐhào

    - Anh ấy có một tật xấu.

  • - de 癖好 pǐhào 很难 hěnnán 改变 gǎibiàn

    - Thói quen của anh ấy khó thay đổi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - cái 不是 búshì 恋童 liàntóng

    - Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!

  • - 怪人 guàirén 一个 yígè 奇特 qítè huò 怪癖 guàipǐ de rén 怪人 guàirén

    - Người kỳ lạ, người có tính cách kỳ quặc hoặc kỳ lạ.

  • - yǒu 不好 bùhǎo de 癖好 pǐhào

    - Anh ấy có một tật xấu.

  • - 不会 búhuì shì yǒu 洁癖 jiépǐ ba

    - Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?

  • - shì yǒu 洁癖 jiépǐ de rén

    - Cô ấy có chứng sạch sẽ.

  • - zhè jiān 房子 fángzi 整洁 zhěngjié ér 井井有条 jǐngjǐngyǒutiáo 女主人 nǚzhǔrén shuō yǒu 一点 yìdiǎn 洁癖 jiépǐ

    - Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.

  • - 痼癖 gùpǐ

    - sự say mê khó bỏ

  • - 对于 duìyú 书画 shūhuà yǒu hěn shēn de 癖好 pǐhào

    - anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ.

  • - de 癖好 pǐhào 很难 hěnnán 改变 gǎibiàn

    - Thói quen của anh ấy khó thay đổi.

  • - 操持家务 cāochijiāwù shì 女人 nǚrén de 一种 yīzhǒng 癖好 pǐhào jiù xiàng 男人 nánrén 天性 tiānxìng 喜欢 xǐhuan 享受 xiǎngshòu 一样 yīyàng

    - Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ

  • Xem thêm 5 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 癖

Hình ảnh minh họa cho từ 癖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 癖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSRJ (大尸口十)
    • Bảng mã:U+7656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình