痼癖 gù pǐ

Từ hán việt: 【cố tích】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "痼癖" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cố tích). Ý nghĩa là: sự say mê khó bỏ; nghiện ngập khó chữa.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 痼癖 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 痼癖 khi là Danh từ

sự say mê khó bỏ; nghiện ngập khó chữa

长期养成不易改掉的癖好

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 痼癖

  • - 痼疾 gùjí

    - bệnh trầm kha; bệnh khó chữa

  • - cái 不是 búshì 恋童 liàntóng

    - Tôi không phải là một kẻ ấu dâm!

  • - 怪人 guàirén 一个 yígè 奇特 qítè huò 怪癖 guàipǐ de rén 怪人 guàirén

    - Người kỳ lạ, người có tính cách kỳ quặc hoặc kỳ lạ.

  • - 痼习 gùxí

    - thói quen khó sửa; thói quen khó thay đổi

  • - yǒu 不好 bùhǎo de 癖好 pǐhào

    - Anh ấy có một tật xấu.

  • - 医学 yīxué 越来越 yuèláiyuè 发达 fādá 很多 hěnduō 所谓 suǒwèi 痼疾 gùjí dōu 能治好 néngzhìhǎo

    - Y học càng ngày càng phát triển, rất nhiều bệnh khó chữa nhưng đều có thể chữa khỏi.

  • - 不会 búhuì shì yǒu 洁癖 jiépǐ ba

    - Cậu mắc chứng ưa sạch sẽ à?

  • - shì yǒu 洁癖 jiépǐ de rén

    - Cô ấy có chứng sạch sẽ.

  • - zhè jiān 房子 fángzi 整洁 zhěngjié ér 井井有条 jǐngjǐngyǒutiáo 女主人 nǚzhǔrén shuō yǒu 一点 yìdiǎn 洁癖 jiépǐ

    - Căn nhà ngăn nắp và ngăn nắp, cô chủ cho biết cô ấy có chút sạch sẽ.

  • - 痼癖 gùpǐ

    - sự say mê khó bỏ

  • - 对于 duìyú 书画 shūhuà yǒu hěn shēn de 癖好 pǐhào

    - anh ấy rất mê thư pháp và hội hoạ.

  • - de 癖好 pǐhào 很难 hěnnán 改变 gǎibiàn

    - Thói quen của anh ấy khó thay đổi.

  • - 操持家务 cāochijiāwù shì 女人 nǚrén de 一种 yīzhǒng 癖好 pǐhào jiù xiàng 男人 nánrén 天性 tiānxìng 喜欢 xǐhuan 享受 xiǎngshòu 一样 yīyàng

    - Nội trợ là sở thích của phụ nữ, cũng giống như đàn ông đương nhiên thích hưởng thụ

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 痼癖

Hình ảnh minh họa cho từ 痼癖

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 痼癖 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
    • Pinyin: Gū , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KWJR (大田十口)
    • Bảng mã:U+75FC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phích , Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KSRJ (大尸口十)
    • Bảng mã:U+7656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình