tān

Từ hán việt: 【than】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (than). Ý nghĩa là: liệt; tê liệt; bại liệt. Ví dụ : - bại liệt nửa người. - 。 liệt nằm trên giường, không thể xuống đất.

Từ vựng: HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

liệt; tê liệt; bại liệt

瘫痪

Ví dụ:
  • - 偏瘫 piāntān

    - bại liệt nửa người

  • - tān zài 床上 chuángshàng 不能 bùnéng xià

    - liệt nằm trên giường, không thể xuống đất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 小杨 xiǎoyáng 无微不至 wúwēibùzhì 照顾 zhàogu 瘫痪 tānhuàn de 妻子 qīzǐ

    - Tiểu Dương chăm sóc người vợ bại liệt tỉ mỉ chu đáo.

  • - 这位 zhèwèi 老人 lǎorén 不幸 bùxìng 半身 bànshēn 瘫痪 tānhuàn

    - Thật không may, ông lão bị liệt nửa người.

  • - 腰部 yāobù 以下 yǐxià 瘫痪 tānhuàn

    - Bị liệt từ thắt lưng trở xuống.

  • - cóng 腰部 yāobù 以下 yǐxià 瘫痪 tānhuàn

    - Cô bị liệt từ eo trở xuống.

  • - 这场 zhèchǎng 雪灾 xuězāi ràng 交通 jiāotōng 瘫痪 tānhuàn le

    - Bão tuyết làm tê liệt giao thông.

  • - 偏瘫 piāntān

    - bại liệt nửa người

  • - tān zài 床上 chuángshàng 不能 bùnéng xià

    - liệt nằm trên giường, không thể xuống đất.

  • - 因车祸 yīnchēhuò 导致 dǎozhì 下肢 xiàzhī 瘫痪 tānhuàn

    - Anh ấy bị liệt chi dưới do tai nạn ô tô.

  • - 网络 wǎngluò 瘫痪 tānhuàn le 一个多 yígèduō 小时 xiǎoshí

    - Mạng đã tê liệt hơn một giờ.

  • - 事故 shìgù hòu de 双腿 shuāngtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Sau vụ tai nạn, đôi chân của anh bị liệt.

  • - le 伤寒病 shānghánbìng 卧床 wòchuáng 五个 wǔgè 多月 duōyuè 尽管 jǐnguǎn huó 下来 xiàlai le dàn 左腿 zuǒtuǐ 瘫痪 tānhuàn le

    - Ông bị bệnh thương hàn, nằm điều trị mất hơn năm tháng, mặc dù thoát chết, nhưng chân trái bị liệt.

  • - 疾病 jíbìng 导致 dǎozhì 全身 quánshēn 瘫痪 tānhuàn

    - Căn bệnh khiến anh bị liệt.

  • - 浑身 húnshēn 瘫软 tānruǎn 一点 yìdiǎn 力气 lìqi 没有 méiyǒu

    - toàn thân bị liệt, không có chút sức lực nào cả.

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 瘫

Hình ảnh minh họa cho từ 瘫

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瘫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KEOG (大水人土)
    • Bảng mã:U+762B
    • Tần suất sử dụng:Cao