疲沓 pí ta

Từ hán việt: 【bì đạp】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "疲沓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bì đạp). Ý nghĩa là: không lo, loại bỏ, chùng xuống.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 疲沓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 疲沓 khi là Động từ

không lo

negligent

loại bỏ

remiss

chùng xuống

slack

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疲沓

  • - 不惜 bùxī 疲劳 píláo

    - không quản mệt nhọc

  • - 疲惫 píbèi de 士兵 shìbīng 席地 xídì 而眠 érmián

    - Các binh sĩ mệt mỏi nằm trên đất.

  • - 疲于奔命 píyúbènmìng

    - mệt mỏi vì công việc bận rộn.

  • - 肌肉疲劳 jīròupíláo

    - mỏi cơ

  • - 过度 guòdù 疲劳 píláo

    - mệt mỏi quá độ

  • - zài 办公室 bàngōngshì shì 熬过 áoguò le 平凡 píngfán de 一天 yìtiān hòu 精疲力竭 jīngpílìjié le

    - Sau một ngày bình thường ở văn phòng, tôi đã trở nên mệt mỏi và kiệt sức.

  • - 显得 xiǎnde 疲倦 píjuàn 而且 érqiě 神情沮丧 shénqíngjǔsàng

    - Cô ấy trông mệt mỏi và tinh thần chán nản.

  • - 一沓 yīdá 信纸 xìnzhǐ

    - một xấp giấy viết thơ.

  • - 纸沓 zhǐdá hěn hòu

    - Chồng giấy rất dày.

  • - 那边 nàbiān 有三沓 yǒusāndá 报纸 bàozhǐ

    - Bên đó có 3 tập báo.

  • - 疲惫 píbèi 脸色 liǎnsè 发白 fābái

    - Cô ấy mệt đến nỗi mặt tái nhợt.

  • - 一沓 yīdá zi 钞票 chāopiào

    - Một xấp tiền giấy.

  • - 肌肉 jīròu 疲乏 pífá

    - cơ bắp yếu.

  • - 老人 lǎorén 疲惫 píbèi 地沁 dìqìn 下头 xiàtou

    - Ông cụ mệt mỏi gục đầu xuống.

  • - 极度 jídù de 疲劳 píláo

    - mệt quá sức.

  • - 金属 jīnshǔ 疲劳 píláo 现象 xiànxiàng

    - hiện tượng "mỏi kim loại"

  • - 工作 gōngzuò 拖沓 tuōtà

    - làm việc lề mề

  • - 文字 wénzì 繁冗 fánrǒng 拖沓 tuōtà

    - văn chương dài dòng.

  • - 心力交瘁 xīnlìjiāocuì ( 精神 jīngshén 体力 tǐlì dōu 极度 jídù 疲劳 píláo )

    - tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.

  • - 不要 búyào zài 弱光 ruòguāng huò 强光 qiángguāng xià 阅读 yuèdú huò 写作 xiězuò 因为 yīnwèi 这会 zhèhuì 造成 zàochéng 眼睛 yǎnjing 疲劳 píláo

    - Không được đọc hoặc viết trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc anh sáng quá chói vì điều này có thể gây mỏi mắt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 疲沓

Hình ảnh minh họa cho từ 疲沓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疲沓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà
    • Âm hán việt: Đạp
    • Nét bút:丨フノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EA (水日)
    • Bảng mã:U+6C93
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノ丶一フノ丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KDHE (大木竹水)
    • Bảng mã:U+75B2
    • Tần suất sử dụng:Cao