Đọc nhanh: 金属疲劳 (kim thuộc bì lao). Ý nghĩa là: độ mỏi của kim loại.
Ý nghĩa của 金属疲劳 khi là Danh từ
✪ độ mỏi của kim loại
metal fatigue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属疲劳
- 烈属 优抚金
- Tiền tuất ưu đãi gia đình liệt sĩ.
- 不惜 疲劳
- không quản mệt nhọc
- 眼睛 疲劳
- mỏi mắt
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 这种 稀有金属 的 价格 很昂
- Giá của kim loại hiếm này rất cao.
- 过度 疲劳
- mệt mỏi quá độ
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 镁 是 银白色 的 金属
- Magie là kim loại màu bạc.
- 金是 贵重 的 金属
- Vàng là kim loại quý.
- 稀有金属
- kim loại hiếm.
- 某种 金属
- Một số loại kim loại?
- 提纯 金属
- tinh luyện kim loại
- 金属粉末
- bụi kim loại
- 他 用 火炼 这 金属
- Anh ấy dùng lửa luyện kim loại này.
- 金属 疲劳 现象
- hiện tượng "mỏi kim loại"
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属疲劳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属疲劳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劳›
属›
疲›
金›