Đọc nhanh: 疲劳测试 (bì lao trắc thí). Ý nghĩa là: sự kiểm tra độ bền mỏi; thí nghiệm mỏi.
Ý nghĩa của 疲劳测试 khi là Danh từ
✪ sự kiểm tra độ bền mỏi; thí nghiệm mỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 疲劳测试
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 不惜 疲劳
- không quản mệt nhọc
- 眼睛 疲劳
- mỏi mắt
- 肌肉疲劳
- mỏi cơ
- 过度 疲劳
- mệt mỏi quá độ
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 极度 的 疲劳
- mệt quá sức.
- 金属 疲劳 现象
- hiện tượng "mỏi kim loại"
- 心力交瘁 ( 精神 和 体力 都 极度 疲劳 )
- tinh thần và sức lực đều kiệt quệ.
- 工作 淫劳 , 身体 也 疲惫
- Làm việc quá sức, cơ thể cũng mệt mỏi.
- 疲劳 地 驾驶 很 危险
- Lái xe khi mệt mỏi rất nguy hiểm.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 旅途劳顿 , 大家 都 很 疲惫
- Chuyến đi mệt mỏi, mọi người đều rất mệt mỏi.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 过度 疲劳 会 让 人 产生 幻觉
- Khi quá mệt mỏi, người ta dễ bị ảo giác.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 疲劳测试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 疲劳测试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm劳›
测›
疲›
试›