Đọc nhanh: 潜变测试 (tiềm biến trắc thí). Ý nghĩa là: sự thử độ chảy; sự thử độ rão; phép thử độ rão; nghiệm từ biến; thí nghiệm từ biến; phép thử rão; sự thử rão.
Ý nghĩa của 潜变测试 khi là Danh từ
✪ sự thử độ chảy; sự thử độ rão; phép thử độ rão; nghiệm từ biến; thí nghiệm từ biến; phép thử rão; sự thử rão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜变测试
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 变幻莫测
- biến ảo khôn lường
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 她 的 心情 变化莫测
- Tâm trạng của cô ấy thay đổi khó lường.
- 考试 的 形式 发生变化
- Hình thức thi đã có thay đổi.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 酚酞 测试 显示 为 血
- Xét nghiệm phenolphthalein cho biết là máu.
- 云霞 在 天空 中 变幻莫测
- Ráng mây thay đổi không ngừng trên bầu trời.
- 测试 压力 确保 产品质量
- Kiểm tra áp lực để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- 通信卫星 电视信号 转发 测试
- tín hiệu truyền hình vệ tin thông tin được phát thử.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 硅藻 测试 说明
- Mức tảo cát chỉ ra rằng
- 在 那 段时间 里 , 预测 变得 更加 不 确定
- Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 考试 的 题目 变化多端
- Đề thi thay đổi rất đa dạng.
- 他们 预测 了 市场 的 变化
- Họ đã dự đoán sự thay đổi của thị trường.
- 六月 的 天气 总是 变幻莫测
- Thời tiết tháng sáu luôn khó lường.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 尽管 以后 变化 难测 , 然而 大体 的 计算 还是 可能 的
- cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 潜变测试
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 潜变测试 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm变›
测›
潜›
试›